Thứ Hai, 21/04/2025
Ariel Martinez
34
Ian Gargues
45
Juan Leiva
50
Cristian Morales (Thay: Alan Robledo)
56
Cristian Morales (Kiến tạo: Luis Pavez)
65
Junior Marabel (Thay: Julian Fernandez)
69
Nicolas Meza (Thay: Bryan Carrasco)
69
Leandro Benegas (Thay: Esteban Calderon)
69
Gabriel Pinto (Thay: Joaquin Montecinos)
69
Vicente Espinoza (Thay: Ian Gargues)
74
Pablo Parra (Thay: Ariel Martinez)
75
Diego Molina (Thay: Rodrigo Godoy)
83
Yorman Zapata (Thay: Felipe Faundez)
83
Yorman Zapata
87
Dilan Salgado
88

Thống kê trận đấu O'Higgins vs Palestino

số liệu thống kê
O'Higgins
O'Higgins
Palestino
Palestino
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến O'Higgins vs Palestino

Tất cả (146)
90+7'

Palestino được hưởng một quả phạt góc.

90+6'

Liệu Palestino có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của O´Higgins không?

90+6'

Palestino được hưởng một quả phát bóng lên.

90+4'

Franco Esteban Jimenez Lazo trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+2'

Leandro Benegas của O´Higgins bị thổi phạt việt vị.

90+2'

Ném biên cho O´Higgins ở phần sân của Palestino.

90+1'

Dilan Salgado của Palestino có cú sút về phía khung thành tại El Teniente. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+1'

Yorman Zapata của O´Higgins tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá được.

90'

Ném biên cho Palestino tại El Teniente.

90'

Palestino được hưởng một quả phạt góc do Franco Esteban Jimenez Lazo trao.

89'

Quả phát bóng lên cho Palestino tại El Teniente.

89'

Franco Esteban Jimenez Lazo ra hiệu cho O´Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Palestino.

88' Dilan Salgado (Palestino) đã nhận thẻ vàng từ Franco Esteban Jimenez Lazo.

Dilan Salgado (Palestino) đã nhận thẻ vàng từ Franco Esteban Jimenez Lazo.

88'

Franco Esteban Jimenez Lazo ra hiệu cho O´Higgins được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

87' Tại El Teniente, Yorman Zapata đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

Tại El Teniente, Yorman Zapata đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.

87'

Palestino được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

86'

Bóng an toàn khi O´Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

85'

Palestino được hưởng một quả phạt góc.

85'

Palestino thực hiện một quả ném biên ở phần sân của O´Higgins.

84'

Ném biên cho O´Higgins ở phần sân nhà.

84'

Nicolas Garrido của O´Higgins đã trở lại sân.

Đội hình xuất phát O'Higgins vs Palestino

O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Moises Gonzalez (17), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Felipe Faundez (3), Matias Gonzalo Lugo (32), Luis Alberto Pavez (6), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Juan Leiva (11), Rodrigo Godoy (26), Esteban Calderon (28)

Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Antonio Ceza (4), Ian Garguez (29), Fernando Meza (42), Jason Leon (23), Julian Fernandez (5), Ariel Martinez (10), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Gonzalo Tapia (20), Junior Arias (18)

O'Higgins
O'Higgins
4-2-3-1
31
Omar Carabali
17
Moises Gonzalez
22
Alan Ariel Robledo
21
Nicolas Garrido
3
Felipe Faundez
32
Matias Gonzalo Lugo
6
Luis Alberto Pavez
8
Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
11
Juan Leiva
26
Rodrigo Godoy
28
Esteban Calderon
18
Junior Arias
20
Gonzalo Tapia
14
Joe Abrigo
7
Bryan Carrasco
10
Ariel Martinez
5
Julian Fernandez
23
Jason Leon
42
Fernando Meza
29
Ian Garguez
4
Antonio Ceza
25
Sebastian Perez
Palestino
Palestino
4-2-3-1
Thay người
56’
Alan Robledo
Cristian Morales
69’
Bryan Carrasco
Nicolas Meza
69’
Joaquin Montecinos
Gabriel Pinto
69’
Julian Fernandez
Junior Marabel
69’
Esteban Calderon
Leandro Benegas
74’
Ian Gargues
Vicente Espinoza
83’
Felipe Faundez
Yorman Zapata
75’
Ariel Martinez
Pablo Parra
83’
Rodrigo Godoy
Benjamin Molina
Cầu thủ dự bị
Jorge Deschamps
Dixon Contreras
Cristian Morales
Vicente Espinoza
Gabriel Pinto
Nicolas Meza
Arnaldo Castillo Benega
Pablo Parra
Yorman Zapata
Cristian Suarez
Leandro Benegas
Dilan Salgado
Benjamin Molina
Junior Marabel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Chile
30/05 - 2021
16/10 - 2021
12/02 - 2022
09/07 - 2022
20/05 - 2023
10/12 - 2023
10/03 - 2024
10/08 - 2024
21/04 - 2025

Thành tích gần đây O'Higgins

VĐQG Chile
21/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
06/04 - 2025
VĐQG Chile
30/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
22/03 - 2025
VĐQG Chile
17/03 - 2025
10/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Palestino

VĐQG Chile
21/04 - 2025
15/04 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/04 - 2025
VĐQG Chile
28/03 - 2025
Cúp quốc gia Chile
23/03 - 2025
VĐQG Chile
17/03 - 2025
09/03 - 2025
Copa Sudamericana
05/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Chile

Bảng xếp hạng VĐQG Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Audax ItalianoAudax Italiano8512616T H B T T
2PalestinoPalestino8512616T T H T B
3Coquimbo UnidoCoquimbo Unido7430615T H H T H
4HuachipatoHuachipato8422614B T T H B
5Universidad CatolicaUniversidad Catolica7421414T H T H T
6O'HigginsO'Higgins8341313H H T B T
7CobresalCobresal8332212H H B H T
8Union La CaleraUnion La Calera8323311T B T B H
9Universidad de ChileUniversidad de Chile6312510T B H B T
10La SerenaLa Serena8314-510H T B T B
11Colo ColoColo Colo521227T B B T H
12Union EspanolaUnion Espanola7205-46B T B T B
13Everton CDEverton CD8134-66B H T B H
14Atletico NublenseAtletico Nublense7133-96T H B H B
15Club Deportes LimacheClub Deportes Limache8125-55B B B T B
16Deportes IquiqueDeportes Iquique7016-141B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X