Mathias Riquelme trao cho Deportes La Serena một quả phát bóng lên.
![]() Fernando Dinamarca 27 | |
![]() Jhonatan Kauan 45+2' | |
![]() Leandro Benegas (Thay: Arnaldo Castillo) 46 | |
![]() Felipe Ogaz (Thay: Juan Leiva) 62 | |
![]() Angelo Henriquez (Thay: Esteban Moreira) 68 | |
![]() Fabricio Diaz (Thay: Felipe Chamorro) 68 | |
![]() Gonzalo Jara (Thay: Jhonatan Kauan) 68 | |
![]() Esteban Calderon (Thay: Moises Gonzalez) 76 | |
![]() Felipe Faundez (Thay: Joaquin Montecinos) 77 | |
![]() Manuel Rivera (Thay: Lautaro Ovando) 82 | |
![]() Esteban Calderon (Kiến tạo: Rodrigo Godoy) 84 | |
![]() Leandro Benegas 87 | |
![]() Nicolas Ferreyra (Thay: Sebastian Gallegos) 90 | |
![]() Yorman Zapata (Thay: Rodrigo Godoy) 90 | |
![]() Fabian Cerda 90+5' | |
![]() Alan Robledo 90+6' |
Thống kê trận đấu O'Higgins vs La Serena


Diễn biến O'Higgins vs La Serena

Alan Ariel Robledo bị cảnh cáo cho đội chủ nhà.
Đá phạt cho Deportes La Serena ở phần sân của O'Higgins.
Deportes La Serena được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Fabian Cerda của Deportes La Serena đã bị Mathias Riquelme cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Yorman Zapata vào sân thay cho Rodrigo Godoy của O'Higgins.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Rancagua.
Mathias Riquelme ra hiệu cho một quả đá phạt cho O'Higgins ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportes La Serena ở phần sân nhà.
Ném biên cho Deportes La Serena ở phần sân của O'Higgins.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Deportes La Serena.
Bóng an toàn khi Deportes La Serena được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Rancagua.
Đội khách thay Sebastian Gallegos bằng Nicolas Ferreyra.
Mathias Riquelme ra hiệu cho một quả ném biên của O'Higgins ở phần sân của Deportes La Serena.
O'Higgins được hưởng một quả phạt góc do Mathias Riquelme trao.
Ném biên cho O'Higgins gần khu vực cấm địa.
Phát bóng lên cho Deportes La Serena tại El Teniente.
O'Higgins được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Leandro Benegas (O'Higgins) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Deportes La Serena ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát O'Higgins vs La Serena
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Moises Gonzalez (17), Alan Ariel Robledo (22), Juan Ignacio Diaz (14), Luis Alberto Pavez (6), Juan Leiva (11), Matias Gonzalo Lugo (32), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Bryan Rabello (10), Rodrigo Godoy (26), Arnaldo Castillo Benega (9)
La Serena (4-2-3-1): Fabian Cerda (12), Jeyson Rojas (4), Andres Zanini (2), Lucas Alarcon (5), Fernando Dinamarca (26), Sebastian Gallegos (18), Sebastián Díaz (6), Jhonatan Kauan (29), Felipe Chamorro (14), Lautaro Nahuel Ovando (22), Esteban Moreira (9)


Thay người | |||
46’ | Arnaldo Castillo Leandro Benegas | 68’ | Jhonatan Kauan Gonzalo Jara |
62’ | Juan Leiva Felipe Ogaz | 68’ | Felipe Chamorro Fabricio Diaz |
76’ | Moises Gonzalez Esteban Calderon | 68’ | Esteban Moreira Angelo Henriquez |
77’ | Joaquin Montecinos Felipe Faundez | 82’ | Lautaro Ovando Manuel Rivera |
90’ | Rodrigo Godoy Yorman Zapata | 90’ | Sebastian Gallegos Nicolas Ferreyra |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Deschamps | Eryin Sanhueza | ||
Cristian Morales | Manuel Rivera | ||
Felipe Faundez | Gonzalo Jara | ||
Yorman Zapata | Fabricio Diaz | ||
Leandro Benegas | Nicolas Ferreyra | ||
Felipe Ogaz | Matias Pinto | ||
Esteban Calderon | Angelo Henriquez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây O'Higgins
Thành tích gần đây La Serena
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | T T T H |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T B H T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -4 | 5 | B H T H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H H B B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | H B B B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại