Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Urho Nissila (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 5 | |
![]() Urho Nissila (Kiến tạo: Mikael Soisalo) 30 | |
![]() Jaroslav Navratil (Thay: Krisztian Kovacs) 45 | |
![]() Jonathan Levi 54 | |
![]() Aron Alaxai 55 | |
![]() Laros Duarte 60 | |
![]() Mark Kovacsreti (Thay: Peter Beke) 69 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Dominik Nagy) 72 | |
![]() Ronaldo Deaconu (Thay: Nika Kvekveskiri) 82 | |
![]() Ognjen Radosevic (Thay: Mark Kovacsreti) 82 | |
![]() Zalan Kerezsi (Thay: Mikael Soisalo) 83 | |
![]() Jaroslav Navratil 87 | |
![]() Kevin Mondovics (Thay: Jonathan Levi) 87 |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Puskas FC Academy


Diễn biến Nyiregyhaza Spartacus FC vs Puskas FC Academy

Thẻ vàng cho Jaroslav Navratil.
Jonathan Levi rời sân và được thay thế bởi Kevin Mondovics.
Mikael Soisalo rời sân và được thay thế bởi Zalan Kerezsi.
Mark Kovacsreti rời sân và được thay thế bởi Ognjen Radosevic.
Nika Kvekveskiri rời sân và được thay thế bởi Ronaldo Deaconu.
Dominik Nagy rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Peter Beke rời sân và được thay thế bởi Mark Kovacsreti.

Thẻ vàng cho Aron Alaxai.

V À A A O O O - Laros Duarte ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonathan Levi.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Krisztian Kovacs rời sân và anh được thay thế bởi Jaroslav Navratil.
Mikael Soisalo đã có pha kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Urho Nissila đã ghi bàn!
Mikael Soisalo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Urho Nissila đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Puskas FC Academy
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-5-2): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Aron Alaxai (4), Ranko Jokic (3), Krisztian Kovacs (90), Dominik Nagy (14), Aboubakar Keita (8), Nika Kvekveskiri (16), Barnabas Nagy (77), Peter Beke (9), Zan Medved (55)
Puskas FC Academy (4-2-3-1): Armin Pecsi (91), Quentin Maceiras (23), Wojciech Golla (14), Patrizio Stronati (17), Akos Markgraf (66), Urho Nissila (16), Laros Duarte (6), Mikael Soisalo (20), Jonathan Levi (10), Jakub Plsek (15), Georgiy Harutyunyan (21)


Thay người | |||
45’ | Krisztian Kovacs Jaroslav Navratil | 83’ | Mikael Soisalo Zalan Keresi |
69’ | Ognjen Radosevic Mark Kovacsreti | 87’ | Jonathan Levi Kevin Mondovics |
72’ | Dominik Nagy Marton Eppel | ||
82’ | Mark Kovacsreti Ognjen Radosevic | ||
82’ | Nika Kvekveskiri Octavian Deaconu |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Tamas Markek | ||
Milan Kovacs | Bence Vekony | ||
Barna Benczenleitner | Roland Orjan | ||
Yurii Toma | Zalan Keresi | ||
Ognjen Radosevic | Kevin Mondovics | ||
Krisztian Keresztes | Viktor Tamas Vitalyos | ||
Oliver Tamas | |||
Octavian Deaconu | |||
Jaroslav Navratil | |||
Marton Eppel | |||
Mark Kovacsreti | |||
Pavlos Correa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Thành tích gần đây Puskas FC Academy
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 16 | 51 | T B H T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 16 | 47 | T H T T H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 6 | 6 | 16 | 45 | T H T T H |
4 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 10 | 40 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 5 | 36 | T H T H T |
6 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -3 | 36 | B T B H H |
7 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -6 | 31 | H B H B H |
8 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -4 | 30 | B T H H H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -6 | 26 | B H H B H |
10 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B B B |
11 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -10 | 23 | B B B H T |
12 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -19 | 20 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại