- Nika Kvekveskiri12
- Akos Baki (Thay: Attila Temesvari)24
- Dominik Nagy (Kiến tạo: Barnabas Nagy)32
- (Pen) Mark Kovacsreti40
- Myke Ramos (Thay: Slobodan Babic)69
- Yurii Toma (Thay: Aboubakar Keita)83
- Milan Kovacs (Thay: Nika Kvekveskiri)83
- Peter Beke (Thay: Mark Kovacsreti)83
- Dominik Nagy88
- Akos Baki90
- Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina)58
- Robert Polievka (Thay: Adin Molnar)58
- Bence Vegh (Thay: Mark Kosznovszky)70
- Zoltan Stieber (Thay: Rajmund Molnar)70
- Zoltan Stieber82
- Patrik Kovacs (Thay: Nemanja Antonov)83
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs MTK Budapest
số liệu thống kê
Nyiregyhaza Spartacus FC
MTK Budapest
41 Kiểm soát bóng 59
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs MTK Budapest
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Attila Temesvari (15), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Bendeguz Farkas (88), Nika Kvekveskiri (16), Aboubakar Keita (8), Barnabas Nagy (77), Mark Kovacsreti (23), Slobodan Babic (45), Dominik Nagy (14)
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Nemanja Antonov (3), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-3
32
Balazs Toth
15
Attila Temesvari
4
Aron Alaxai
24
Krisztian Keresztes
88
Bendeguz Farkas
16
Nika Kvekveskiri
8
Aboubakar Keita
77
Barnabas Nagy
23
Mark Kovacsreti
45
Slobodan Babic
14
Dominik Nagy
11
Marin Jurina
9
Rajmund Molnar
10
Istvan Bognar
8
Mark Kosznovszky
23
Adin Molnar
6
Mihály Kata
3
Nemanja Antonov
25
Tamas Kadar
24
Ilia Beriashvili
2
Varju Benedek
1
Patrik Demjen
MTK Budapest
4-1-4-1
Thay người | |||
24’ | Attila Temesvari Akos Baki | 58’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth |
69’ | Slobodan Babic Myke | 58’ | Adin Molnar Robert Polievka |
83’ | Nika Kvekveskiri Milan Kovacs | 70’ | Rajmund Molnar Zoltan Stieber |
83’ | Mark Kovacsreti Peter Beke | 70’ | Mark Kosznovszky Bence Vegh |
83’ | Aboubakar Keita Yurii Toma | 83’ | Nemanja Antonov Patrik Kovacs |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Krisztian Nemeth | ||
Matheus Leoni | Robert Polievka | ||
Patrik Pinte | Zoltan Stieber | ||
Akos Baki | Artur Horvath | ||
Marton Eppel | Bence Vegh | ||
Matyas Greso | Patrik Kovacs | ||
Gergo Gengeliczki | Zsombor Nagy | ||
Milan Kovacs | David Bobal | ||
Myke | Viktor Hei | ||
Peter Beke | Gergo Racz | ||
Yurii Toma | Adrian Csenterics | ||
Ranko Jokic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ferencvaros | 11 | 8 | 2 | 1 | 11 | 26 | B T H H T |
2 | Paksi SE | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | Puskas FC Academy | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | T T H H B |
4 | MTK Budapest | 12 | 7 | 1 | 4 | 7 | 22 | T T T H B |
5 | Diosgyori VTK | 13 | 6 | 4 | 3 | 1 | 22 | T B H T T |
6 | Ujpest | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | T T B H H |
7 | Fehervar FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
8 | Nyiregyhaza Spartacus FC | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | B B H H T |
9 | Gyori ETO | 12 | 3 | 5 | 4 | -2 | 14 | T T H H H |
10 | Zalaegerszeg | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B H H T |
11 | Debrecen | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B B B H H |
12 | Kecskemeti TE | 13 | 1 | 2 | 10 | -18 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại