![]() Ferenc Fodor 59 | |
![]() Mate Kiss 62 |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Gyori ETO
số liệu thống kê

Nyiregyhaza Spartacus FC

Gyori ETO
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Gyori ETO
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | H T T T T |
2 | ![]() | 20 | 10 | 7 | 3 | 20 | 37 | T H H T H |
3 | ![]() | 20 | 10 | 3 | 7 | 7 | 33 | H H T B T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 8 | 33 | T H H T T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 0 | 30 | H B B B B |
6 | ![]() | 20 | 7 | 8 | 5 | 4 | 29 | T T B H T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | -1 | 28 | B T T B T |
8 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H H T B |
9 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | T H B H H |
10 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | B B T T B |
11 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | T B B B B |
12 | 20 | 5 | 9 | 6 | -3 | 24 | B B H H B | |
13 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | B H B H B |
14 | ![]() | 20 | 6 | 5 | 9 | -4 | 23 | H T T B B |
15 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -4 | 22 | B T T B T |
16 | 20 | 6 | 2 | 12 | -17 | 20 | B B B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại