![]() Daniel Gera 4 | |
![]() Bright Edomwonyi (Kiến tạo: Daniel Gera) 14 | |
![]() Sinisa Sanicanin 45+4' | |
![]() Daniel Gera 46 | |
![]() Aron Alaxai (Thay: Akos Baki) 59 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Myke Ramos) 59 | |
![]() Vladislav Klimovich 62 | |
![]() Bence Bardos 68 | |
![]() Bence Bardos (Thay: Csaba Szatmari) 68 | |
![]() Elton Acolatse (Thay: Daniel Gera) 77 | |
![]() Peter Beke (Thay: Mark Kovacsreti) 77 | |
![]() Ognjen Radosevic (Thay: Aboubakar Keita) 77 | |
![]() Mohammed Rharsalla (Thay: Marko Rakonjac) 77 | |
![]() Alex Vallejo 82 | |
![]() Jaroslav Navratil 86 | |
![]() Dominik Nagy 87 | |
![]() Slobodan Babic (Thay: Yurii Toma) 88 | |
![]() Bence Komlosi (Thay: Vladislav Klimovich) 90 | |
![]() Mohammed Rharsalla 90+1' | |
![]() Bence Bardos 90+3' |
Thống kê trận đấu Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
số liệu thống kê

Nyiregyhaza Spartacus FC

Diosgyori VTK
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Nyiregyhaza Spartacus FC vs Diosgyori VTK
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-2-1): Balazs Toth (32), Akos Baki (44), Gergo Gengeliczki (13), Krisztian Keresztes (24), Jaroslav Navratil (7), Barnabas Nagy (77), Yurii Toma (6), Aboubakar Keita (8), Mark Kovacsreti (23), Dominik Nagy (14), Myke (10)
Diosgyori VTK (4-1-4-1): Karlo Sentic (30), Csaba Szatmari (3), Marco Lund (4), Bozhidar Chorbadzhiyski (5), Sinisa Sanicanin (15), Alex Vallejo (50), Vladislav Klimovich (21), Gergo Holdampf (25), Bright Edomwonyi (34), Daniel Gera (11), Marko Rakoniats (7)

Nyiregyhaza Spartacus FC
3-4-2-1
32
Balazs Toth
44
Akos Baki
13
Gergo Gengeliczki
24
Krisztian Keresztes
7
Jaroslav Navratil
77
Barnabas Nagy
6
Yurii Toma
8
Aboubakar Keita
23
Mark Kovacsreti
14
Dominik Nagy
10
Myke
7
Marko Rakoniats
11
Daniel Gera
34
Bright Edomwonyi
25
Gergo Holdampf
21
Vladislav Klimovich
50
Alex Vallejo
15
Sinisa Sanicanin
5
Bozhidar Chorbadzhiyski
4
Marco Lund
3
Csaba Szatmari
30
Karlo Sentic

Diosgyori VTK
4-1-4-1
Thay người | |||
59’ | Akos Baki Aron Alaxai | 68’ | Csaba Szatmari Bence Bardos |
59’ | Myke Ramos Marton Eppel | 77’ | Daniel Gera Elton Acolatse |
77’ | Mark Kovacsreti Peter Beke | 77’ | Marko Rakonjac Mohammed Rharsalla |
77’ | Aboubakar Keita Ognjen Radosevic | 90’ | Vladislav Klimovich Bence Komlosi |
88’ | Yurii Toma Slobodan Babic |
Cầu thủ dự bị | |||
Bela Csongor Fejer | Branislav Danilovic | ||
Aron Alaxai | Artem Odintsov | ||
Peter Beke | Bence Bardos | ||
Milan Kovacs | Argyris Kampetsis | ||
Matyas Greso | Gabor Jurek | ||
Matheus Leoni | Bence Komlosi | ||
Marton Eppel | Elton Acolatse | ||
Ognjen Radosevic | Franchu | ||
Oliver Tamas | Zeteny Varga | ||
Slobodan Babic | Mohammed Rharsalla | ||
Patrik Pinte | Vince Fekete | ||
Rudi Pozeg Vancas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H |
2 | ![]() | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H |
5 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T |
7 | ![]() | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | ![]() | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H |
10 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B |
11 | ![]() | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H |
12 | ![]() | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại