![]() Aleksandar Dragovic 9 | |
![]() (Pen) Guelor Kanga 40 | |
![]() Cherif Ndiaye 81 |
Thống kê trận đấu Novi Pazar vs Crvena Zvezda
số liệu thống kê

Novi Pazar

Crvena Zvezda
24 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Novi Pazar
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
VĐQG Serbia
Champions League
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 25 | 2 | 0 | 79 | 77 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 10 | 44 | T T T H B |
4 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -1 | 40 | B T B H B |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | -2 | 40 | B H T T B | |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 10 | 39 | H B T B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -1 | 36 | H T B H B |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 4 | 35 | H B H T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -10 | 35 | H T B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | 0 | 34 | B B T B T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T H T T B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -10 | 31 | B B H B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | B T H B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -18 | 30 | B H B B B |
15 | 27 | 7 | 4 | 16 | -29 | 25 | T B H B B | |
16 | ![]() | 27 | 4 | 2 | 21 | -35 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại