![]() Will Jarvis (Thay: Jodi Jones) 25 | |
![]() Paul Lewis 37 | |
![]() George Abbott 45+2' | |
![]() Marcus Dackers (Thay: Lee Angol) 46 | |
![]() Andrew Dallas 52 | |
![]() Andy Dallas 52 | |
![]() Charlie Whitaker 66 | |
![]() David Tutonda 69 | |
![]() Callum Cooke 69 | |
![]() Conor Grant (Thay: Curtis Edwards) 74 | |
![]() Alassana Jatta 75 | |
![]() Benjamin Lee Tollitt (Thay: Callum Cooke) 82 | |
![]() Jack Hinchy (Thay: Alassana Jatta) 82 | |
![]() Zac Johnson (Thay: Kellan Gordon) 82 | |
![]() Max Edward Taylor 90+1' |
Thống kê trận đấu Notts County vs Morecambe
số liệu thống kê

Notts County

Morecambe
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 31
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Notts County vs Morecambe
Notts County: Alex Bass (1), Rod McDonald (3), Matthew Platt (5), Jacob Bedeau (4), Jodi Jones (10), George Abbott (33), Matt Palmer (18), Kellan Gordon (2), Charlie Whitaker (16), Alassana Jatta (29), Curtis Edwards (22)
Morecambe: Ryan Schofield (12), Luke Hendrie (2), Rhys Williams (14), Max Edward Taylor (5), David Tutonda (23), Paul Lewis (17), Harvey Macadam (8), Andy Dallas (16), Callum Cooke (20), Gwion Edwards (7), Lee Angol (10)

Notts County
1
Alex Bass
3
Rod McDonald
5
Matthew Platt
4
Jacob Bedeau
10
Jodi Jones
33
George Abbott
18
Matt Palmer
2
Kellan Gordon
16
Charlie Whitaker
29
Alassana Jatta
22
Curtis Edwards
10
Lee Angol
7
Gwion Edwards
20
Callum Cooke
16
Andy Dallas
8
Harvey Macadam
17
Paul Lewis
23
David Tutonda
5
Max Edward Taylor
14
Rhys Williams
2
Luke Hendrie
12
Ryan Schofield

Morecambe
Thay người | |||
25’ | Jodi Jones Will Jarvis | 46’ | Lee Angol Marcus Dackers |
74’ | Curtis Edwards Conor Grant | 82’ | Callum Cooke Benjamin Lee Tollitt |
82’ | Kellan Gordon Zac Johnson | ||
82’ | Alassana Jatta Jack Hinchy |
Cầu thủ dự bị | |||
Sam Slocombe | Harry Burgoyne | ||
Robbie Cundy | Tom White | ||
Zac Johnson | Jamie Stott | ||
Madou Cisse | Hallam Hope | ||
Jack Hinchy | Benjamin Lee Tollitt | ||
Conor Grant | Marcus Dackers | ||
Will Jarvis | Yann Songo'o |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Notts County
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Morecambe
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | T H B H B |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | T T T B H |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 18 | 61 | T H B B T |
5 | ![]() | 36 | 17 | 9 | 10 | 22 | 60 | H B B T B |
6 | ![]() | 35 | 15 | 13 | 7 | 7 | 58 | T H H H B |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | H T T B H |
8 | ![]() | 36 | 17 | 5 | 14 | -2 | 56 | T H H T B |
9 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 9 | 55 | H T T T T |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | T B T T B | |
11 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | 2 | 50 | B B H H B |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | B T H T H |
13 | ![]() | 36 | 13 | 10 | 13 | -3 | 49 | H H B B T |
14 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | 13 | 48 | B B B T T |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | B T T H H |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | B B B T T |
17 | ![]() | 36 | 12 | 7 | 17 | -16 | 43 | B B T B B |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | H B B B T |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | H B T B T |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | T B T H T |
21 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -10 | 39 | T B T B T |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | B B H H T |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | B B B T B |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại