Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 39%, Leicester: 61%.
- Jack Colback (Thay: Ryan Yates)46
- Sam Surridge (Thay: Gustavo Scarpa)55
- Brennan Johnson (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White)56
- Lewis O'Brien (Thay: Orel Mangala)70
- Brennan Johnson (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White)84
- Brennan Johnson86
- Neco Williams (Thay: Brennan Johnson)86
- Youri Tielemans29
- Kelechi Iheanacho (Thay: Marc Albrighton)68
- Dennis Praet (Thay: Nampalys Mendy)68
- Lewis Brunt (Thay: Luke Thomas)68
- Daniel Amartey77
Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Leicester
Diễn biến Nottingham Forest vs Leicester
Nottingham Forest với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 40%, Leicester: 60%.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Wout Faes thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Nottingham Forest bắt đầu phản công.
Renan Lodi từ Nottingham Forest chặn đường chuyền thẳng vào vòng cấm.
Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 39%, Leicester: 61%.
Daniel Amartey cản phá thành công cú sút
Kiểm soát bóng: Nottingham Forest: 39%, Leicester: 61%.
Daniel Amartey cản phá thành công cú sút
Cú sút của Sam Surridge bị cản phá.
Morgan Gibbs-White chiến thắng thử thách trên không trước Youri Tielemans
Quả phát bóng lên cho Leicester.
Wout Faes của Leicester chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Sam Surridge thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Lewis O'Brien bị phạt vì đẩy Dennis Praet.
Leicester được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Leicester
Nottingham Forest (4-3-1-2): Dean Henderson (1), Serge Aurier (24), Joe Worrall (4), Scott McKenna (26), Renan Lodi (32), Ryan Yates (22), Remo Freuler (23), Orel Mangala (5), Gustavo Scarpa (31), Brennan Johnson (20), Morgan Gibbs-White (10)
Leicester (4-2-3-1): Danny Ward (1), Timothy Castagne (27), Daniel Amartey (18), Wout Faes (3), Luke Thomas (33), Wilfred Ndidi (25), Nampalys Mendy (24), Marc Albrighton (11), Youri Tielemans (8), Harvey Barnes (7), Jamie Vardy (9)
Thay người | |||
46’ | Ryan Yates Jack Colback | 68’ | Marc Albrighton Kelechi Iheanacho |
55’ | Gustavo Scarpa Sam Surridge | 68’ | Nampalys Mendy Dennis Praet |
70’ | Orel Mangala Lewis O'Brien | ||
86’ | Brennan Johnson Neco Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Wayne Hennessey | Daniel Iversen | ||
Steve Cook | Caglar Soyuncu | ||
Neco Williams | Jannik Vestergaard | ||
Harry Toffolo | Lewis Brunt | ||
Jack Colback | Sammy Braybrooke | ||
Lewis O'Brien | Kasey McAteer | ||
Sam Surridge | Kelechi Iheanacho | ||
Alexander Mighten | Patson Daka | ||
Emmanuel Dennis | Dennis Praet |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Nottingham Forest vs Leicester
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Thành tích gần đây Leicester
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 11 | 9 | 1 | 1 | 15 | 28 | T T H T T |
2 | Man City | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T B B |
3 | Chelsea | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | H B T H H |
4 | Arsenal | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T B H B H |
5 | Nottingham Forest | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | H T T T B |
6 | Brighton | 11 | 5 | 4 | 2 | 4 | 19 | T T H B T |
7 | Fulham | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B H T T |
8 | Newcastle | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | H B B T T |
9 | Aston Villa | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | H T H B B |
10 | Tottenham | 11 | 5 | 1 | 5 | 10 | 16 | B T B T B |
11 | Brentford | 11 | 5 | 1 | 5 | 0 | 16 | T B T B T |
12 | Bournemouth | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B T H T B |
13 | Man United | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | H T B H T |
14 | West Ham | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | T B T B H |
15 | Leicester | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | T T B H B |
16 | Everton | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H T H B H |
17 | Ipswich Town | 11 | 1 | 5 | 5 | -10 | 8 | B B B H T |
18 | Crystal Palace | 11 | 1 | 4 | 6 | -7 | 7 | B B T H B |
19 | Wolves | 11 | 1 | 3 | 7 | -11 | 6 | B B H H T |
20 | Southampton | 11 | 1 | 1 | 9 | -14 | 4 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại