Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Morgan Gibbs-White54
  • Ryan Yates61
  • Jack Colback (Thay: Cheikhou Kouyate)71
  • Sam Surridge (Thay: Jesse Lingard)81
  • Lewis O'Brien (Thay: Morgan Gibbs-White)86
  • Neco Williams (Thay: Renan Lodi)86
  • Lewis O'Brien (Thay: Morgan Gibbs-White)88
  • Neco Williams (Thay: Renan Lodi)88
  • Tyrick Mitchell30
  • (Pen) Wilfried Zaha41
  • Jean-Philippe Mateta (Thay: Jordan Ayew)59
  • Joel Ward (Thay: Tyrick Mitchell)60
  • Joel Ward64
  • Marc Guehi73
  • Malcolm Ebiowei (Thay: Eberechi Eze)78
  • Will Hughes (Thay: Nathaniel Clyne)78
  • Odsonne Edouard (Thay: Cheick Oumar Doucoure)85
  • Jeffrey Schlupp88

Thống kê trận đấu Nottingham Forest vs Crystal Palace

số liệu thống kê
Nottingham Forest
Nottingham Forest
Crystal Palace
Crystal Palace
32 Kiểm soát bóng 68
11 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 20
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 13
1 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
9 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 11
9 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Nottingham Forest vs Crystal Palace

Nottingham Forest (4-3-1-2): Dean Henderson (1), Serge Aurier (24), Joe Worrall (4), Willy Boly (30), Renan Lodi (32), Ryan Yates (22), Remo Freuler (23), Cheikhou Kouyate (21), Jesse Lingard (11), Brennan Johnson (20), Morgan Gibbs-White (10)

Crystal Palace (4-2-3-1): Vicente Guaita (13), Nathaniel Clyne (17), Joachim Andersen (16), Marc Guehi (6), Tyrick Mitchell (3), Cheick Oumar Doucoure (28), Jeffrey Schlupp (15), Jordan Ayew (9), Michael Olise (7), Eberechi Eze (10), Wilfried Zaha (11)

Nottingham Forest
Nottingham Forest
4-3-1-2
1
Dean Henderson
24
Serge Aurier
4
Joe Worrall
30
Willy Boly
32
Renan Lodi
22
Ryan Yates
23
Remo Freuler
21
Cheikhou Kouyate
11
Jesse Lingard
20
Brennan Johnson
10
Morgan Gibbs-White
11
Wilfried Zaha
10
Eberechi Eze
7
Michael Olise
9
Jordan Ayew
15
Jeffrey Schlupp
28
Cheick Oumar Doucoure
3
Tyrick Mitchell
6
Marc Guehi
16
Joachim Andersen
17
Nathaniel Clyne
13
Vicente Guaita
Crystal Palace
Crystal Palace
4-2-3-1
Thay người
71’
Cheikhou Kouyate
Jack Colback
59’
Jordan Ayew
Jean-Philippe Mateta
81’
Jesse Lingard
Sam Surridge
60’
Tyrick Mitchell
Joel Ward
86’
Renan Lodi
Neco Williams
78’
Nathaniel Clyne
Will Hughes
86’
Morgan Gibbs-White
Lewis O'Brien
78’
Eberechi Eze
Malcolm Ebiowei
85’
Cheick Oumar Doucoure
Odsonne Edouard
Cầu thủ dự bị
Wayne Hennessey
Sam Johnstone
Steve Cook
Joel Ward
Neco Williams
James Tomkins
Scott McKenna
Luka Milivojevic
Jack Colback
Will Hughes
Lewis O'Brien
Malcolm Ebiowei
Taiwo Awoniyi
Jairo Riedewald
Sam Surridge
Jean-Philippe Mateta
Dale Taylor
Odsonne Edouard
Huấn luyện viên

Nuno Santo

Oliver Glasner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Premier League
12/11 - 2022
28/05 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
10/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024
Carabao Cup
29/08 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Crystal Palace

Premier League
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Carabao Cup
31/10 - 2024
Premier League
27/10 - 2024
22/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
Carabao Cup
18/09 - 2024
Premier League
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool119111528T T H T T
2Man CityMan City11722923T T T B B
3ChelseaChelsea11542819H B T H H
4ArsenalArsenal11542619T B H B H
5Nottingham ForestNottingham Forest11542519H T T T B
6BrightonBrighton11542419T T H B T
7FulhamFulham11533318B B H T T
8NewcastleNewcastle11533218H B B T T
9Aston VillaAston Villa11533018H T H B B
10TottenhamTottenham115151016B T B T B
11BrentfordBrentford11515016T B T B T
12BournemouthBournemouth11434015B T H T B
13Man UnitedMan United11434015H T B H T
14West HamWest Ham11335-612T B T B H
15LeicesterLeicester11245-710T T B H B
16EvertonEverton11245-710H T H B H
17Ipswich TownIpswich Town11155-108B B B H T
18Crystal PalaceCrystal Palace11146-77B B T H B
19WolvesWolves11137-116B B H H T
20SouthamptonSouthampton11119-144B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X