Daniel Bachmann rời sân và được thay thế bởi Jonathan Bond.
- Callum Doyle3
- Ryan Porteous (Thay: Francisco Sierralta)10
- Jonathan Bond (Thay: Daniel Bachmann)13
Đang cập nhật
Đội hình xuất phát Norwich City vs Watford
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), José Córdoba (33), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Oscar Schwartau (29), Ante Crnac (17), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Mattie Pollock (6), Francisco Sierralta (3), James Morris (22), Ryan Andrews (45), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Ken Sema (12), Rocco Vata (11), Giorgi Chakvetadze (8), Daniel Jebbison (18)
Norwich City
4-2-3-1
1
Angus Gunn
35
Kellen Fisher
4
Shane Duffy
6
Callum Doyle
33
José Córdoba
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
29
Oscar Schwartau
17
Ante Crnac
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
18
Daniel Jebbison
8
Giorgi Chakvetadze
11
Rocco Vata
12
Ken Sema
17
Moussa Sissoko
24
Tom Dele-Bashiru
45
Ryan Andrews
22
James Morris
3
Francisco Sierralta
6
Mattie Pollock
1
Daniel Bachmann
Watford
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị | |||
Forson Amankwah | Jonathan Bond | ||
Ben Chrisene | Ryan Porteous | ||
Jack Stacey | Angelo Ogbonna | ||
George Long | Yasser Larouci | ||
Grant Hanley | Tom Ince | ||
Onel Hernández | Imran Louza | ||
Gabriel Forsyth | Festy Ebosele | ||
Elliot Josh Myles | Vakoun Bayo | ||
Kaide Gordon | Kwadwo Baah |
Tình hình lực lượng | |||
Jacob Sørensen Chấn thương bàn chân | Kévin Keben Chấn thương cơ | ||
Christian Fassnacht Chấn thương gân Achilles | |||
Ashley Barnes Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Norwich City vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Norwich City
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T T B |
2 | West Brom | 5 | 4 | 1 | 0 | 7 | 13 | T H T T T |
3 | Blackburn Rovers | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H T H T |
4 | Burnley | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T T B H T |
5 | Watford | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | T T T B H |
6 | Sheffield United | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H H T T |
7 | Oxford United | 5 | 3 | 0 | 2 | 3 | 9 | T B B T T |
8 | Derby County | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
9 | Middlesbrough | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T B H T H |
10 | Leeds United | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H H T T B |
11 | Norwich City | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | B H H T B |
12 | Swansea | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T H H B T |
13 | QPR | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | B H H T H |
14 | Hull City | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H H B B T |
15 | Stoke City | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | B B T B B |
16 | Millwall | 6 | 1 | 2 | 3 | 0 | 5 | B B H T B |
17 | Coventry City | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B T H B H |
18 | Plymouth Argyle | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B H H B T |
19 | Bristol City | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | H T H B B |
20 | Luton Town | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H B B T |
21 | Sheffield Wednesday | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | T B B B H |
22 | Preston North End | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | B B T B H |
23 | Portsmouth | 5 | 0 | 3 | 2 | -5 | 3 | H H H B B |
24 | Cardiff City | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại