Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Plymouth Argyle hôm nay 29-03-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 6, 29/3
Kết thúc



![]() Morgan Whittaker (Kiến tạo: Matthew Sorinola) 10 | |
![]() Adam Randell 18 | |
![]() Matthew Sorinola 30 | |
![]() Mickel Miller 35 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Marcelino Nunez) 57 | |
![]() Joe Edwards (Thay: Matthew Sorinola) 64 | |
![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Christian Fassnacht) 67 | |
![]() Alfie Devine 70 | |
![]() Jordan Houghton 70 | |
![]() Adam Forshaw (Thay: Adam Randell) 71 | |
![]() Lino Sousa (Thay: Mickel Miller) 71 | |
![]() (og) Ashley Phillips 74 | |
![]() Adam Forshaw 80 | |
![]() Julio Pleguezuelo 80 | |
![]() Julio Pleguezuelo (Thay: Ashley Phillips) 80 | |
![]() Ben Waine (Thay: Alfie Devine) 81 | |
![]() Julio Pleguezuelo 82 | |
![]() Shane Duffy (Thay: Borja Sainz) 87 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Sam McCallum) 90 |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Shane Duffy.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Shane Duffy.
Thẻ vàng dành cho Julio Pleguezuelo.
Thẻ vàng cho [player1].
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Ben Waine.
Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.
Ashley Phillips rời sân và được thay thế bởi Julio Pleguezuelo.
Thẻ vàng dành cho Adam Forshaw.
G O O O A A L - Sam McCallum đã bắn trúng mục tiêu!
BÀN THẮNG RIÊNG - Ashley Phillips đưa bóng vào lưới của mình!
Mickel Miller rời sân và được thay thế bởi Lino Sousa.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Adam Randell rời sân và được thay thế bởi Adam Forshaw.
Thẻ vàng dành cho Jordan Houghton.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Alfie Devine.
Thẻ vàng dành cho Alfie Devine.
Thẻ vàng cho [player1].
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Jacob Sørensen (19), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Plymouth Argyle (3-4-2-1): Michael Cooper (1), Ashley Phillips (26), Lewis Gibson (17), Brendan Galloway (22), Matthew Sorinola (29), Jordan Houghton (4), Adam Randell (20), Mikel Miller (14), Morgan Whittaker (10), Alfie Devine (16), Ryan Hardie (9)
Thay người | |||
57’ | Marcelino Nunez Christian Fassnacht | 64’ | Matthew Sorinola Joe Edwards |
87’ | Borja Sainz Shane Duffy | 71’ | Mickel Miller Lino Sousa |
90’ | Sam McCallum Liam Gibbs | 71’ | Adam Randell Adam Forshaw |
80’ | Ashley Phillips Julio Pleguezuelo | ||
81’ | Alfie Devine Ben Waine |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Conor Hazard | ||
Danny Batth | Lino Sousa | ||
Shane Duffy | Julio Pleguezuelo | ||
Kellen Fisher | Dan Scarr | ||
Guilherme Manuel Serrao Montoia | Joe Edwards | ||
Liam Gibbs | Callum Wright | ||
Christian Fassnacht | Adam Forshaw | ||
Sydney Van Hooijdonk | Mustapha Bundu | ||
Ken Aboh | Ben Waine | ||
Guilherme Montóia |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |