Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Leeds United hôm nay 02-10-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 02/10
Kết thúc



![]() Pascal Struijk 8 | |
![]() (Pen) Joshua Sargent 15 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev) 20 | |
![]() Joe Rothwell 22 | |
![]() Joshua Sargent 30 | |
![]() Callum Doyle 38 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Jose Cordoba) 46 | |
![]() Jayden Bogle 47 | |
![]() Largie Ramazani (Kiến tạo: Wilfried Gnonto) 60 | |
![]() Wilfried Gnonto 66 | |
![]() Joel Piroe (Thay: Largie Ramazani) 71 | |
![]() Patrick Bamford (Thay: Mateo Joseph) 71 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Anis Ben Slimane) 71 | |
![]() Kaide Gordon (Thay: Ante Crnac) 71 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Marcelino Nunez) 80 | |
![]() Joe Gelhardt (Thay: Wilfried Gnonto) 82 | |
![]() Sam Byram (Thay: Junior Firpo) 83 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Joe Gelhardt.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Kaide Gordon.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi [player2].
Anis Ben Slimane rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
Mateo Joseph rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Joel Piroe.
Thẻ vàng cho Wilfried Gnonto.
Thẻ vàng cho [player1].
Wilfried Gnonto là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Largie Ramazani đã trúng mục tiêu!
Thẻ vàng cho Jayden Bogle.
Jose Cordoba rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Callum Doyle.
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), José Córdoba (33), Callum Doyle (6), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Ante Crnac (17), Anis Ben Slimane (20), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Ilia Gruev (44), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Mateo Joseph (19)
Thay người | |||
46’ | Jose Cordoba Jack Stacey | 20’ | Ilia Gruev Joe Rothwell |
71’ | Ante Crnac Kaide Gordon | 71’ | Mateo Joseph Patrick Bamford |
71’ | Anis Ben Slimane Oscar Schwartau | 71’ | Largie Ramazani Joël Piroe |
80’ | Marcelino Nunez Forson Amankwah | 82’ | Wilfried Gnonto Joe Gelhardt |
83’ | Junior Firpo Sam Byram |
Cầu thủ dự bị | |||
Elliot Myles | Karl Darlow | ||
George Long | Sam Byram | ||
Jack Stacey | James Debayo | ||
Grant Hanley | Charles Crewe | ||
Brad Hills | Joe Rothwell | ||
Gabriel Forsyth | Sam Chambers | ||
Forson Amankwah | Patrick Bamford | ||
Kaide Gordon | Joe Gelhardt | ||
Oscar Schwartau | Joël Piroe |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |