Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Ipswich Town hôm nay 06-04-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 06/4
Kết thúc



![]() Axel Tuanzebe 31 | |
![]() Marcelino Nunez 39 | |
![]() Harrison Thomas Clarke (Thay: Axel Tuanzebe) 62 | |
![]() Harry Clarke (Thay: Axel Tuanzebe) 62 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Nathan Broadhead) 62 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Conor Chaplin) 74 | |
![]() Jack Taylor (Thay: Massimo Luongo) 75 | |
![]() Liam Gibbs (Thay: Ashley Barnes) 75 | |
![]() Ali Al Hamadi (Thay: Kieffer Moore) 75 | |
![]() Danny Batth (Thay: Borja Sainz) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Liam Gibbs.
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Conor Chaplin sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Ali Al Hamadi.
Massimo Luongo rời sân và được thay thế bởi Jack Taylor.
Conor Chaplin sẽ rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Nathan Broadhead rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Axel Tuanzebe rời sân và được thay thế bởi Harry Clarke.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Marcelino Nunez đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Axel Tuanzebe.
Thẻ vàng dành cho Axel Tuanzebe.
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Václav Hladký (31), Axel Tuanzebe (40), Luke Woolfenden (6), Cameron Burgess (15), Leif Davis (3), Sam Morsy (5), Massimo Luongo (25), Omari Hutchinson (20), Conor Chaplin (10), Nathan Broadhead (33), Kieffer Moore (24)
Thay người | |||
75’ | Ashley Barnes Liam Gibbs | 62’ | Axel Tuanzebe Harry Clarke |
90’ | Borja Sainz Danny Batth | 62’ | Nathan Broadhead Jeremy Sarmiento |
75’ | Massimo Luongo Jack Taylor | ||
75’ | Kieffer Moore Ali Al-Hamadi |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Christian Walton | ||
Danny Batth | Harry Clarke | ||
Kellen Fisher | Dominic Ball | ||
Guilherme Montóia | Jack Taylor | ||
Liam Gibbs | Jeremy Sarmiento | ||
Christian Fassnacht | Lewis Travis | ||
Finley Welch | Marcus Harness | ||
Sydney Van Hooijdonk | Ali Al-Hamadi | ||
Ken Aboh | Kayden Jackson |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |