Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ebou Adams 27 | |
![]() Kellen Fisher 30 | |
![]() Nathaniel Phillips 59 | |
![]() Jack Stacey (Thay: Kellen Fisher) 60 | |
![]() Anis Ben Slimane (Thay: Marcelino Nunez) 60 | |
![]() Jerry Yates (Thay: Lars-Joergen Salvesen) 60 | |
![]() Jerry Yates (Thay: Lars-Jorgen Salvesen) 61 | |
![]() Harrison Armstrong (Thay: Nathaniel Mendez-Laing) 65 | |
![]() Callum Elder (Thay: Ben Osborn) 66 | |
![]() Joshua Sargent (Kiến tạo: Emiliano Marcondes) 68 | |
![]() Marcus Harness (Thay: Kenzo Goudmijn) 76 | |
![]() Kayden Jackson (Thay: David Ozoh) 76 | |
![]() Oscar Schwartau (Thay: Ante Crnac) 76 | |
![]() Benjamin Chrisene (Thay: Lucien Mahovo) 84 | |
![]() Jacob Wright (Thay: Emiliano Marcondes) 84 | |
![]() (Pen) Jerry Yates 89 | |
![]() Callum Doyle 90+3' |
Thống kê trận đấu Norwich City vs Derby County


Diễn biến Norwich City vs Derby County

Thẻ vàng dành cho Callum Doyle.

V À A A A O O O - Jerry Yates từ Derby đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Emiliano Marcondes rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.
Lucien Mahovo rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Ante Crnac rời sân và được thay thế bởi Oscar Schwartau.
David Ozoh rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.
Emiliano Marcondes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joshua Sargent đã ghi bàn!

V À A A A O O O Norwich ghi bàn.
Ben Osborn rời sân và được thay thế bởi Callum Elder.
Nathaniel Mendez-Laing rời sân và được thay thế bởi Harrison Armstrong.
Lars-Joergen Salvesen rời sân và được thay thế bởi Jerry Yates.
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Anis Ben Slimane.
Kellen Fisher rời sân và được thay thế bởi Jack Stacey.

Thẻ vàng cho Nathaniel Phillips.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kellen Fisher.
Đội hình xuất phát Norwich City vs Derby County
Norwich City (4-3-3): Angus Gunn (1), Kellen Fisher (35), Shane Duffy (4), Callum Doyle (6), Lucien Mahovo (47), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Emiliano Marcondes (11), Ante Crnac (17), Josh Sargent (9), Lewis Dobbin (22)
Derby County (4-3-1-2): Jacob Widell Zetterström (1), Sondre Langås (6), Matt Clarke (25), Nat Phillips (12), Liam Thompson (16), Ebou Adams (32), Ben Osborn (8), David Ozoh (4), Kenzo Goudmijn (17), Lars-Jørgen Salvesen (15), Nathaniel Mendez-Laing (11)


Thay người | |||
60’ | Marcelino Nunez Anis Ben Slimane | 60’ | Lars-Joergen Salvesen Jerry Yates |
60’ | Kellen Fisher Jack Stacey | 65’ | Nathaniel Mendez-Laing Harrison Armstrong |
76’ | Ante Crnac Oscar Schwartau | 66’ | Ben Osborn Callum Elder |
84’ | Lucien Mahovo Ben Chrisene | 76’ | Kenzo Goudmijn Marcus Harness |
84’ | Emiliano Marcondes Jacob Wright | 76’ | David Ozoh Kayden Jackson |
Cầu thủ dự bị | |||
Anis Ben Slimane | Josh Vickers | ||
George Long | Craig Forsyth | ||
Jack Stacey | Ryan Nyambe | ||
Ben Chrisene | Marcus Harness | ||
José Córdoba | Harrison Armstrong | ||
Ruairi McConville | Tom Barkhuizen | ||
Matěj Jurásek | Jerry Yates | ||
Jacob Wright | Kayden Jackson | ||
Oscar Schwartau | Callum Elder |
Tình hình lực lượng | |||
Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | Kane Wilson Chấn thương gân kheo | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | Corey Blackett-Taylor Chấn thương gân kheo | ||
Borja Sainz Hành vi sai trái | Dajaune Brown Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Norwich City
Thành tích gần đây Derby County
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại