Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả Norwich City vs Bristol City hôm nay 20-04-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 20/4
Kết thúc



![]() Haydon Roberts (Kiến tạo: Tommy Conway) 55 | |
![]() Jonathan Rowe (Thay: Marcelino Nunez) 56 | |
![]() Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent) 58 | |
![]() Anis Mehmeti (Thay: Mark Sykes) 67 | |
![]() Nahki Wells (Thay: Tommy Conway) 81 | |
![]() Harry Cornick (Thay: Scott Twine) 81 | |
![]() Christian Fassnacht (Thay: Borja Sainz) 81 | |
![]() Taylor Gardner-Hickman (Thay: Ross McCrorie) 85 | |
![]() Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ashley Barnes) 85 | |
![]() Joe Williams 90+2' | |
![]() Kenny McLean 90+4' | |
![]() Anis Mehmeti 90+4' |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Thẻ vàng dành cho Anis Mehmeti.
Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.
Thẻ vàng dành cho Joe Williams.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.
Ross McCrorie sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.
Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.
Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.
Joshua Sargent đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng mục tiêu!
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.
Tommy Conway đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Haydon Roberts đã trúng mục tiêu!
Điểm G O O O O A A A L Bristol City.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Tommy Conway (15), Scott Twine (7)
Thay người | |||
56’ | Marcelino Nunez Jonathan Rowe | 67’ | Mark Sykes Anis Mehmeti |
81’ | Borja Sainz Christian Fassnacht | 81’ | Scott Twine Harry Cornick |
85’ | Ashley Barnes Jacob Sørensen | 81’ | Tommy Conway Nahki Wells |
85’ | Ross McCrorie Taylor Gardner-Hickman |
Cầu thủ dự bị | |||
George Long | Matty James | ||
Danny Batth | Stefan Bajic | ||
Kellen Fisher | Andy King | ||
Guilherme Montóia | Anis Mehmeti | ||
Christian Fassnacht | Taylor Gardner-Hickman | ||
Jacob Sørensen | Harry Cornick | ||
Finley Welch | Nahki Wells | ||
Sydney Van Hooijdonk | Adedire Mebude | ||
Jonathan Rowe |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 38 | 14 | 15 | 9 | 8 | 57 | T T H H T |
6 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
7 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 38 | 12 | 13 | 13 | 6 | 49 | T H H B B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |