Thứ Ba, 29/04/2025
Haydon Roberts (Kiến tạo: Tommy Conway)
55
Jonathan Rowe (Thay: Marcelino Nunez)
56
Borja Sainz (Kiến tạo: Joshua Sargent)
58
Anis Mehmeti (Thay: Mark Sykes)
67
Nahki Wells (Thay: Tommy Conway)
81
Harry Cornick (Thay: Scott Twine)
81
Christian Fassnacht (Thay: Borja Sainz)
81
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Ross McCrorie)
85
Jacob Lungi Soerensen (Thay: Ashley Barnes)
85
Joe Williams
90+2'
Kenny McLean
90+4'
Anis Mehmeti
90+4'

Thống kê trận đấu Norwich City vs Bristol City

số liệu thống kê
Norwich City
Norwich City
Bristol City
Bristol City
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 13
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Norwich City vs Bristol City

Tất cả (19)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+4' Thẻ vàng dành cho Anis Mehmeti.

Thẻ vàng dành cho Anis Mehmeti.

90+4' Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

Thẻ vàng dành cho Kenny McLean.

90+2' Thẻ vàng dành cho Joe Williams.

Thẻ vàng dành cho Joe Williams.

85'

Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Jacob Lungi Soerensen.

85'

Ross McCrorie sẽ rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.

81'

Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.

81'

Scott Twine rời sân và được thay thế bởi Harry Cornick.

81'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

80'

Tommy Conway rời sân và được thay thế bởi Nahki Wells.

67'

Mark Sykes rời sân và được thay thế bởi Anis Mehmeti.

58'

Joshua Sargent đã hỗ trợ ghi bàn.

58' G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Borja Sainz đã trúng mục tiêu!

56'

Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Jonathan Rowe.

55'

Tommy Conway đã hỗ trợ ghi bàn.

55' G O O O A A L - Haydon Roberts đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Haydon Roberts đã trúng mục tiêu!

55' Điểm G O O O O A A A L Bristol City.

Điểm G O O O O A A A L Bristol City.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Norwich City vs Bristol City

Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Ben Gibson (6), Sam McCallum (15), Marcelino Núñez (26), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Ashley Barnes (10), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)

Bristol City (3-4-3): Max O'Leary (1), George Tanner (19), Rob Dickie (16), Haydon Roberts (24), Ross McCrorie (2), Joe Williams (8), Jason Knight (12), Cameron Pring (3), Mark Sykes (17), Tommy Conway (15), Scott Twine (7)

Norwich City
Norwich City
4-2-3-1
28
Angus Gunn
3
Jack Stacey
24
Shane Duffy
6
Ben Gibson
15
Sam McCallum
26
Marcelino Núñez
23
Kenny McLean
17
Gabriel Sara
10
Ashley Barnes
7
Borja Sainz
9
Josh Sargent
7
Scott Twine
15
Tommy Conway
17
Mark Sykes
3
Cameron Pring
12
Jason Knight
8
Joe Williams
2
Ross McCrorie
24
Haydon Roberts
16
Rob Dickie
19
George Tanner
1
Max O'Leary
Bristol City
Bristol City
3-4-3
Thay người
56’
Marcelino Nunez
Jonathan Rowe
67’
Mark Sykes
Anis Mehmeti
81’
Borja Sainz
Christian Fassnacht
81’
Scott Twine
Harry Cornick
85’
Ashley Barnes
Jacob Sørensen
81’
Tommy Conway
Nahki Wells
85’
Ross McCrorie
Taylor Gardner-Hickman
Cầu thủ dự bị
George Long
Matty James
Danny Batth
Stefan Bajic
Kellen Fisher
Andy King
Guilherme Montóia
Anis Mehmeti
Christian Fassnacht
Taylor Gardner-Hickman
Jacob Sørensen
Harry Cornick
Finley Welch
Nahki Wells
Sydney Van Hooijdonk
Adedire Mebude
Jonathan Rowe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
15/09 - 2022
11/02 - 2023
Carabao Cup
30/08 - 2023
Hạng nhất Anh
03/12 - 2023
20/04 - 2024
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Bristol City

Hạng nhất Anh
29/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X