- Eljif Elmas17
- (Pen) Enis Bardhi41
- Enis Bardhi41
- Milan Ristovski (Thay: Bojan Miovski)75
- Tihomir Kostadinov (Thay: Isnik Alimi)75
- Stefan Ashkovski (Thay: Bojan Dimoski)86
- Agon Elezi (Thay: Jani Atanasov)90
- Rico Lewis39
- Jack Grealish (VAR check)47
- Trent Alexander-Arnold56
- Harry Kane (Thay: Ollie Watkins)58
- (og) Jani Atanasov59
- Kalvin Phillips (Thay: Trent Alexander-Arnold)84
- Marcus Rashford (Thay: Jack Grealish)84
- Cole Palmer (Thay: Bukayo Saka)84
Thống kê trận đấu North Macedonia vs ĐT Anh
số liệu thống kê
North Macedonia
ĐT Anh
29 Kiểm soát bóng 71
16 Phạm lỗi 15
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
3 Chuyền dài 21
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát North Macedonia vs ĐT Anh
North Macedonia (3-4-1-2): Stole Dimitrievski (1), Jovan Manev (15), Nikola Serafimov (4), Visar Musliu (6), Bojan Dimovski (14), Ezgjan Alioski (8), Isnik Alimi (18), Jani Atanasov (21), Enis Bardhi (10), Bojan Miovski (9), Eljif Elmas (7)
ĐT Anh (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), Kyle Walker (2), Harry Maguire (6), Marc Guehi (5), Rico Lewis (3), Trent Alexander-Arnold (10), Declan Rice (4), Bukayo Saka (7), Phil Foden (8), Jack Grealish (11), Ollie Watkins (9)
North Macedonia
3-4-1-2
1
Stole Dimitrievski
15
Jovan Manev
4
Nikola Serafimov
6
Visar Musliu
14
Bojan Dimovski
8
Ezgjan Alioski
18
Isnik Alimi
21
Jani Atanasov
10
Enis Bardhi
9
Bojan Miovski
7
Eljif Elmas
9
Ollie Watkins
11
Jack Grealish
8
Phil Foden
7
Bukayo Saka
4
Declan Rice
10
Trent Alexander-Arnold
3
Rico Lewis
5
Marc Guehi
6
Harry Maguire
2
Kyle Walker
1
Jordan Pickford
ĐT Anh
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Bojan Miovski Milan Ristovski | 58’ | Ollie Watkins Harry Kane |
75’ | Isnik Alimi Tihomir Kostadinov | 84’ | Jack Grealish Marcus Rashford |
86’ | Bojan Dimoski Stefan Ashkovski | 84’ | Bukayo Saka Cole Palmer |
90’ | Jani Atanasov Agon Elezi | 84’ | Trent Alexander-Arnold Kalvin Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Agon Elezi | Sam Johnstone | ||
Milan Ristovski | Aaron Ramsdale | ||
Stefan Ashkovski | Fikayo Tomori | ||
Igor Aleksovski | Conor Gallagher | ||
Damjan Siskovski | Ezri Konsa | ||
Ahmed Iljazovski | Marcus Rashford | ||
Arijan Ademi | Cole Palmer | ||
Darko Churlinov | Jordan Henderson | ||
Dimitar Mitrovski | Kalvin Phillips | ||
Tihomir Kostadinov | Harry Kane | ||
Erdon Daci | |||
Todor Todoroski |
Nhận định North Macedonia vs ĐT Anh
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây North Macedonia
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây ĐT Anh
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại