![]() (og) Murad Velijev 2 | |
![]() Hugo Palutaja 37 | |
![]() Ats Purje (Thay: Onni Suutari) 42 | |
![]() Kaspar Roomussaar (Thay: Mihkel Jarviste) 46 | |
![]() Oleksandr Musolitin (Thay: Trevor Hint) 46 | |
![]() Henri Leoke (Thay: Jevgeni Demidov) 66 | |
![]() Mykhaylo Plokhotnyuk 73 | |
![]() Daniil Sheviakov (Thay: Evert Talviste) 74 | |
![]() Kenlou Laasner (Thay: Aleksander Svedovski) 74 | |
![]() Bruno Vain (Thay: Tristan Vendelin) 77 | |
![]() Kaarel Leppsalu (Thay: Alexander Kapitan Bergman) 86 | |
![]() Martin Tomberg (Thay: Vadim Mihhailov) 89 | |
![]() Georg Pank 90+7' |
Thống kê trận đấu Nomme United vs Talinna Kalev
số liệu thống kê

Nomme United

Talinna Kalev
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Giao hữu
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại