![]() Sergei Zenjov 3 | |
![]() Ismael Garcia (Thay: Sacha Marie Martinez) 46 | |
![]() Sergei Zenjov 52 | |
![]() (Pen) Sergei Zenjov 63 | |
![]() Jevgeni Demidov (Thay: Karl Gustav Kokka) 65 | |
![]() Sergei Zenjov 70 | |
![]() Marco Lukka (Thay: Danil Kuraksin) 75 | |
![]() Mihkel Jarviste (Thay: Ousman Ceesay) 75 | |
![]() Karl Laanelaid (Thay: Murad Velijev) 75 | |
![]() Gregor Roivassepp (Thay: Sergey Zenjov) 75 | |
![]() Sander Alamaa (Thay: Kristo Hussar) 75 | |
![]() Maksim Kalimullin (Thay: Nikita Mihhailov) 81 | |
![]() Roland Lukas (Thay: Vladislav Kreida) 81 | |
![]() Alexander Kapitan Bergman (Thay: Martin Adamec) 84 |
Thống kê trận đấu Nomme United vs Flora Tallinn
số liệu thống kê

Nomme United

Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại