![]() Promise Akinpelu 21 | |
![]() Felipe Felicio 26 | |
![]() Richie Musaba 30 | |
![]() Mihkel Ainsalu 41 | |
![]() Nikita Ivanov (Thay: Rommi Siht) 46 | |
![]() Koki Hayashi (Thay: Nikita Komissarov) 46 | |
![]() Richie Musaba 54 | |
![]() Danyl Mashchenko (Thay: Daniil Tarassenkov) 58 | |
![]() Mark Oliver Roosnupp (Thay: Ioan Yakovlev) 66 | |
![]() Ahmad Abdullahi Gero (Thay: Richie Musaba) 66 | |
![]() Mihhail Orlov (Thay: Nikolajev) 74 | |
![]() Frank Liivak (Thay: Joao Pedro de Moura Siembarski) 79 | |
![]() Alexandre (Thay: Til Mavretic) 79 | |
![]() Alex Boronilstsikov (Thay: Maksim Podholjuzin) 84 | |
![]() Robert Kirss (Thay: Felipe Felicio) 88 | |
![]() Ahmad Gero 89 |
Thống kê trận đấu Nomme Kalju FC vs FCI Levadia
số liệu thống kê

Nomme Kalju FC

FCI Levadia
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FCI Levadia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại