Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luka Mamic (Thay: Mario Marina) 46 | |
![]() Karlo Lusavec 54 | |
![]() Michele Sego 63 | |
![]() Dominik Martinovic (Thay: Mihail Caimacov) 66 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Adriano Jagusic) 66 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Ivan Nekic) 66 | |
![]() Vane Jovanov (Thay: Dimitar Mitrovski) 76 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro) 76 | |
![]() Antonio Bosec 78 | |
![]() Lamine Ba (Kiến tạo: Michele Sego) 79 | |
![]() Ivan Dolcek (Thay: Robert Muric) 81 | |
![]() Ivan Cubelic (Thay: Ljuban Crepulja) 84 | |
![]() Frane Maglica 88 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Michele Sego) 88 | |
![]() Marco Boras 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Slaven


Diễn biến NK Varazdin vs Slaven

Thẻ vàng cho Marco Boras.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Frane Maglica.
Ljuban Crepulja rời sân và được thay thế bởi Ivan Cubelic.
Robert Muric rời sân và được thay thế bởi Ivan Dolcek.
Michele Sego đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lamine Ba đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antonio Bosec.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Ivan Nekic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Adriano Jagusic rời sân và được thay thế bởi Matej Sakota.
Mihail Caimacov rời sân và được thay thế bởi Dominik Martinovic.

V À A A O O O - Michele Sego đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Karlo Lusavec.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Slaven
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Karlo Lusavec (14), Dimitar Mitrovski (17), Leon Belcar (10), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Covic (32), Alen Grgic (27), Marco Boras (55), Luka Lucic (35), Antonio Bosec (33), Adrian Liber (14), Ljuban Crepulja (21), Robert Muric (9), Mihail Caimacov (10), Adriano Jagusic (8), Karlo Butic (45)


Thay người | |||
46’ | Mario Marina Luka Mamic | 66’ | Adriano Jagusic Matej Sakota |
66’ | Ivan Nekic Novak Tepsic | 66’ | Mihail Caimacov Dominik Martinovic |
76’ | Dimitar Mitrovski Vane Jovanov | 81’ | Robert Muric Ivan Dolcek |
76’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac | 84’ | Ljuban Crepulja Ivan Cubelic |
88’ | Michele Sego Tomislav Duvnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Vane Jovanov | Matija Jesenovic | ||
Mario Mladenovski | Ivan Susak | ||
Novak Tepsic | Tomislav Bozic | ||
Jurica Poldrugac | Matej Sakota | ||
Tomislav Duvnjak | Marko Leskovic | ||
David Mistrafovic | Ivan Cubelic | ||
Niko Domjanic | Dominik Martinovic | ||
Luka Mamic | Filip Kruselj | ||
Josip Silic | Ivan Dolcek | ||
Filip Hlevnjak | |||
Michael Agbekpornu | |||
Lucas Fernandes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Slaven
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại