Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marko Dabro (Kiến tạo: Luka Mamic) 6 | |
![]() Mario Marina 18 | |
![]() Roberto Puncec 33 | |
![]() Leonard Zuta 40 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Sime Grzan) 46 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Ivan Roca) 46 | |
![]() Leon Belcar (Kiến tạo: Michele Sego) 47 | |
![]() Ivan Santini 59 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro) 62 | |
![]() Aleksa Latkovic (Thay: Luka Mamic) 62 | |
![]() Iker Pozo (Thay: Josip Majic) 62 | |
![]() Lovre Kulusic (Thay: Ognjen Bakic) 72 | |
![]() Iker Pozo 77 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Dimitar Mitrovski) 78 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Ivan Santini) 80 | |
![]() Lovre Kulusic (Kiến tạo: Marin Prekodravac) 82 | |
![]() Tomislav Duvnjak 87 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Antonio Borsic) 90 | |
![]() Lovre Kulusic 90+1' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Sibenik


Diễn biến NK Varazdin vs Sibenik
Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

Thẻ vàng cho Lovre Kulusic.

Thẻ vàng cho Tomislav Duvnjak.
Marin Prekodravac đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lovre Kulusic đã ghi bàn!
Ivan Santini rời sân và được thay thế bởi Ivan Delic.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.

Thẻ vàng cho Iker Pozo.
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Lovre Kulusic.
Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Latkovic.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Iker Pozo.

Thẻ vàng cho Ivan Santini.
Michele Sego đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leon Belcar đã ghi bàn!
Sime Grzan rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.
Ivan Roca rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Leonard Zuta.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Sibenik
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)
Sibenik (3-4-3): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Leonard Zuta (44), Sime Grzan (43), Ivan Santini (18), Josip Majic (7)


Thay người | |||
62’ | Luka Mamic Aleksa Latkovic | 46’ | Ivan Roca Marin Prekodravac |
62’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac | 46’ | Sime Grzan Bruno Zdunic |
78’ | Dimitar Mitrovski Tomislav Duvnjak | 62’ | Josip Majic Iker Pozo |
90’ | Antonio Borsic Novak Tepsic | 72’ | Ognjen Bakic Lovre Kulusic |
80’ | Ivan Santini Ivan Delic |
Cầu thủ dự bị | |||
Enes Alic | Patrik Mohorovic | ||
Josip Silic | Josip Gacic | ||
Vane Jovanov | Duje Dujmovic | ||
Luka Skaricic | Marin Prekodravac | ||
Mario Mladenovski | Iker Pozo | ||
Novak Tepsic | Lovre Kulusic | ||
Tomislav Duvnjak | Ante Kavelj | ||
Aleksa Latkovic | Ivan Laca | ||
Jurica Poldrugac | Carlos Torres | ||
Niko Domjanic | Bruno Zdunic | ||
Ivan Delic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại