- Mario Marina30
- Mario Marina37
- Dimitar Mitrovski61
- Aleksa Latkovic (Thay: Dimitar Mitrovski)71
- Enes Alic (Thay: Antonio Borsic)71
- Luka Mamic (Thay: Leon Belcar)78
- Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro)78
- Jurica Poldrugac (Thay: Mario Marina)79
- Emin Hasic30
- Tiago Dantas36
- Domagoj Bukvic (Thay: Ivan Cvijanovic)46
- Simun Mikolcic (Thay: Marko Soldo)62
- Luka Jelenic69
- Filip Zivkovic (Thay: Vedran Jugovic)79
- Petar Pusic (Thay: Tiago Dantas)84
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Osijek
số liệu thống kê
NK Varazdin
Osijek
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Osijek
NK Varazdin (3-4-3): Oliver Zelenika (1), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Novak Tepsic (16), Frane Maglica (23), Leon Belcar (10), Mario Marina (24), Antonio Borsic (25), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (9), Michele Sego (11)
Osijek (3-4-2-1): Marko Malenica (31), Emin Hasic (33), Luka Jelenic (26), Alessandro Tuia (13), Nail Omerović (36), Ivan Cvijanovic (55), Vedran Jugovic (7), Tiago Dantas (20), Marko Soldo (14), Pedro Lima (10), Arnel Jakupovic (17)
NK Varazdin
3-4-3
1
Oliver Zelenika
6
Ivan Nekic
5
Lamine Ba
16
Novak Tepsic
23
Frane Maglica
10
Leon Belcar
24
Mario Marina
25
Antonio Borsic
17
Dimitar Mitrovski
9
Marko Dabro
11
Michele Sego
17
Arnel Jakupovic
10
Pedro Lima
14
Marko Soldo
20
Tiago Dantas
7
Vedran Jugovic
55
Ivan Cvijanovic
36
Nail Omerović
13
Alessandro Tuia
26
Luka Jelenic
33
Emin Hasic
31
Marko Malenica
Osijek
3-4-2-1
Thay người | |||
71’ | Dimitar Mitrovski Aleksa Latkovic | 46’ | Ivan Cvijanovic Domagoj Bukvic |
71’ | Antonio Borsic Enes Alic | 62’ | Marko Soldo Simun Mikolcic |
78’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac | 79’ | Vedran Jugovic Filip Zivkovic |
78’ | Leon Belcar Luka Mamic | 84’ | Tiago Dantas Petar Pusic |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Jan Hlapcic | ||
Vane Jovanov | Tin Sajko | ||
Jurica Poldrugac | Kresimir Vrbanac | ||
Tomislav Duvnjak | Styopa Mkrtchyan | ||
Mario Mladenovski | Kemal Ademi | ||
Luka Mamic | Filip Zivkovic | ||
Aleksa Latkovic | Andrej Micic | ||
Niko Domjanic | Domagoj Bukvic | ||
Enes Alic | Renan Guedes | ||
Petar Pusic | |||
Simun Mikolcic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại