- (Pen) Igor Postonjski38
- Fran Brodic (Thay: Leon Belcar)46
- Antonio Borsic (Thay: Karlo Brucic)46
- Mario Marina (Thay: Domagoj Drozdek)64
- Marin Pilj69
- Ivan Nekic (Thay: Dimitar Mitrovski)83
- Oliver Zelenika85
- David Mistrafovic (Thay: Marin Pilj)90
- Ramon Mierez (Kiến tạo: Kristijan Lovric)6
- Mijo Caktas41
- Sime Grzan (Thay: Domagoj Bukvic)46
- Nail Omerovic (Thay: Oleksandr Drambaev)46
- Petar Brlek (Thay: Mijo Caktas)61
- Vedran Jugovic (Thay: Darko Nejasmic)61
- Andre Duarte76
- Anton Matkovic (Thay: Renan Guedes)76
- Slavko Bralic (Kiến tạo: Kristijan Lovric)90+2'
- Petar Brlek90+4'
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Osijek
số liệu thống kê
NK Varazdin
Osijek
59 Kiểm soát bóng 41
12 Phạm lỗi 17
38 Ném biên 25
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Osijek
NK Varazdin (4-3-3): Oliver Zelenika (1), Marko Vukcevic (19), Luka Jelenic (26), Luka Skaricic (28), Karlo Brucic (3), Leon Belcar (10), Igor Postonjski (8), Marin Pilj (23), Dimitar Mitrovski (17), Michele Sego (11), Domagoj Drozdek (9)
Osijek (4-1-4-1): Marko Malenica (31), Renan Guedes (42), Andre Lourenco Duarte (3), Slavko Bralic (28), Alexander Drambayev (55), Darko Nejasmic (6), Domagoj Bukvic (39), Marin Prekodravac (20), Mijo Caktas (11), Kristijan Lovric (44), Ramon Mierez (13)
NK Varazdin
4-3-3
1
Oliver Zelenika
19
Marko Vukcevic
26
Luka Jelenic
28
Luka Skaricic
3
Karlo Brucic
10
Leon Belcar
8
Igor Postonjski
23
Marin Pilj
17
Dimitar Mitrovski
11
Michele Sego
9
Domagoj Drozdek
13
Ramon Mierez
44
Kristijan Lovric
11
Mijo Caktas
20
Marin Prekodravac
39
Domagoj Bukvic
6
Darko Nejasmic
55
Alexander Drambayev
28
Slavko Bralic
3
Andre Lourenco Duarte
42
Renan Guedes
31
Marko Malenica
Osijek
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Leon Belcar Fran Brodic | 46’ | Domagoj Bukvic Sime Grzan |
46’ | Karlo Brucic Antonio Borsic | 46’ | Oleksandr Drambaev Nail Omerovic |
64’ | Domagoj Drozdek Mario Marina | 61’ | Darko Nejasmic Vedran Jugovic |
83’ | Dimitar Mitrovski Ivan Nekic | 61’ | Mijo Caktas Petar Brlek |
90’ | Marin Pilj David Mistrafovic | 76’ | Renan Guedes Anton Matkovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrea Capone | Amer Hiros | ||
Ivan Nekic | Marko Baresic | ||
Fran Brodic | Styopa Mkrtchyan | ||
Leonard Vuk | Vedran Jugovic | ||
Karlo Lusavec | Sime Grzan | ||
Noa Vugrinec | Denys Garmash | ||
Matija Kolaric | Petar Brlek | ||
David Mistrafovic | Filip Zivkovic | ||
Mario Marina | Anton Matkovic | ||
Antonio Borsic | Luka Zebec | ||
Karlo Peric | Nail Omerovic | ||
Josip Silic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại