V À A A O O O - Dimitar Mitrovski ghi bàn!
![]() (Pen) Robert Mudrazija 31 | |
![]() Dusan Vukovic 32 | |
![]() Marko Dabro 45+2' | |
![]() Mario Marina (Thay: Antonio Borsic) 46 | |
![]() Mateo Barac (Thay: Luka Skaricic) 46 | |
![]() Denis Kolinger 59 | |
![]() Dimitar Mitrovski 60 |
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Lokomotiva
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Luka Skaricic (4), Lamine Ba (5), Enes Alic (30), Tomislav Duvnjak (8), Antonio Borsic (25), Dimitar Mitrovski (10), Luka Mamic (22), Matej Vuk (15), Marko Dabro (9)
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Luka Savatovic (32), Fran Karacic (13), Denis Kolinger (20), Leonardo Sigali (4), Marin Leovac (22), Feta Fetai (23), Domagoj Antolic (10), Fabijan Krivak (14), Robert Mudrazija (8), Dusan Vukovic (30), Komnen Andric (9)


Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Krunoslav Hendija | ||
Mario Marina | Zvonimir Subaric | ||
Vane Jovanov | Ivan Canjuga | ||
Aleksa Latkovic | Denis Busnja | ||
Jurica Poldrugac | Luka Vrbancic | ||
Mateo Barac | Marko Vranjkovic | ||
David Mistrafovic | Mirko Susak | ||
Mario Cuic | Blaz Boskovic | ||
Atdhe Mazari | Ivan Katic | ||
Mate Antunovic | Jakov-Anton Vasilj | ||
Luka Dajcer | |||
Silvio Gorican |
Diễn biến NK Varazdin vs NK Lokomotiva


Thẻ vàng cho Denis Kolinger.
Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Mateo Barac.
Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Mario Marina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Marko Dabro.

Thẻ vàng cho Dusan Vukovic.

V À A A O O O - Robert Mudrazija từ NK Lokomotiva đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 26 | 56 | B T T B B |
2 | ![]() | 31 | 15 | 11 | 5 | 17 | 56 | T T H H B |
3 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 19 | 52 | H B T T B |
4 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 3 | 41 | H H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -6 | 41 | T T B T T |
7 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H H T T T |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -10 | 34 | B B B B T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -11 | 33 | H B H B B |
10 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -27 | 28 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại