Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ivan Nekic 3 | |
![]() Advan Kadusic 33 | |
![]() Moris Valincic (Thay: Advan Kadusic) 46 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Marko Dabro) 64 | |
![]() Luka Mamic (Thay: Dimitar Mitrovski) 64 | |
![]() Matej Vuk (Thay: Lawal Fago) 69 | |
![]() Beyatt Lekoueiry (Thay: Mateo Lisica) 69 | |
![]() Tomislav Duvnjak 72 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Mario Marina) 72 | |
![]() Antonio Borsic 77 | |
![]() Hamza Jaganjac (Thay: Elias Filet) 77 | |
![]() Leon Belcar 78 | |
![]() Giorgi Gagua (Thay: Jovan Ivanisevic) 84 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Aleksa Latkovic) 84 | |
![]() Jurica Poldrugac 85 | |
![]() Ivan Calusic 90+2' | |
![]() Nikola Safaric 90+5' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Istra 1961


Diễn biến NK Varazdin vs NK Istra 1961

Thẻ vàng cho Nikola Safaric.

Thẻ vàng cho Ivan Calusic.

Thẻ vàng cho Jurica Poldrugac.
Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Jovan Ivanisevic rời sân và được thay thế bởi Giorgi Gagua.

V À A A O O O - Leon Belcar ghi bàn!
Elias Filet rời sân và được thay thế bởi Hamza Jaganjac.

Thẻ vàng cho Antonio Borsic.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.
Mateo Lisica rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.
Lawal Fago rời sân và được thay thế bởi Matej Vuk.
Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Moris Valincic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Advan Kadusic.

Thẻ vàng cho Ivan Nekic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Istra 1961
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Mario Marina (24), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Aleksa Latkovic (27), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)
NK Istra 1961 (3-4-3): Lovro Majkic (21), Jovan Ivanisevic (15), Ville Koski (5), Dario Maresic (4), Advan Kadusic (97), Slavko Blagojevic (7), Ivan Calusic (27), Marcel Heister (26), Salim Fago Lawal (70), Elias Filet (75), Mateo Lisica (11)


Thay người | |||
64’ | Marko Dabro Jurica Poldrugac | 46’ | Advan Kadusic Moris Valincic |
64’ | Dimitar Mitrovski Luka Mamic | 69’ | Mateo Lisica Beyatt Lekweiry |
72’ | Mario Marina Tomislav Duvnjak | 69’ | Lawal Fago Matej Vuk |
84’ | Aleksa Latkovic Novak Tepsic | 77’ | Elias Filet Hamza Jaganjac |
84’ | Jovan Ivanisevic Giorgi Gagua |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Jan Paus-Kunst | ||
Vane Jovanov | Beyatt Lekweiry | ||
Luka Skaricic | Andres Ferro | ||
Jurica Poldrugac | Irfan Ramic | ||
Tomislav Duvnjak | Giorgi Gagua | ||
Mario Mladenovski | Marijan Coric | ||
Ante Coric | Antonio Mauric | ||
Novak Tepsic | Hamza Jaganjac | ||
Luka Mamic | Israel Isaac Ayuma | ||
Niko Domjanic | Iurie Iovu | ||
Enes Alic | Matej Vuk | ||
Moris Valincic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây NK Istra 1961
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại