- Domagoj Drozdek51
- Dimitar Mitrovski (Thay: Michele Sego)61
- Marin Pilj (Thay: Agon Elezi)61
- Lovro Banovec (Thay: David Puclin)83
- Niko Domjanic (Thay: Domagoj Drozdek)83
- Leon Belcar (Thay: Lovro Banovec)86
- Luka Jelenic90+3'
- Iurie Iovu45
- Mateo Lisica (Thay: Reda Boultam)65
- Iurie Iovu76
- Darwin Matheus (Thay: Advan Kadusic)78
- Abdallahi Mahmoud (Thay: Monsef Bakrar)88
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs NK Istra 1961
số liệu thống kê
NK Varazdin
NK Istra 1961
13 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 13
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
1 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs NK Istra 1961
Thay người | |||
61’ | Agon Elezi Marin Pilj | 65’ | Reda Boultam Mateo Lisica |
61’ | Michele Sego Dimitar Mitrovski | 78’ | Advan Kadusic Darwin Matheus |
83’ | Domagoj Drozdek Niko Domjanic | 88’ | Monsef Bakrar Abdallahi Mahmoud |
83’ | Leon Belcar Lovro Banovec | ||
86’ | Lovro Banovec Leon Belcar |
Cầu thủ dự bị | |||
Marin Pilj | Unai Naveira | ||
Lamine Ba | Abdallahi Mahmoud | ||
Andris Herrera | Darwin Matheus | ||
Ivan Saranic | Zoran Josipovic | ||
Josip Silic | Luka Bradaric | ||
Niko Domjanic | Slavko Blagojevic | ||
Dimitar Mitrovski | Marijan Coric | ||
Lovro Banovec | Lovre Knezevic | ||
Rafael Reis Pereira | Matej Vuk | ||
Luka Skaricic | Mateo Lisica | ||
Leon Belcar | Tomislav Duvnjak | ||
Marko Stolnik | Jan Paus-Kunst |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 14 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | H T H T T |
3 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H B |
4 | NK Varazdin | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | B T T H T |
5 | Sibenik | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B T B H |
6 | NK Istra 1961 | 7 | 2 | 1 | 4 | -10 | 7 | B H T B B |
7 | HNK Gorica | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H B T B |
8 | NK Lokomotiva | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H H B B T |
9 | Osijek | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B H B B T |
10 | Slaven | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại