![]() Dimitar Mitrovski (Kiến tạo: Luka Mamic) 19 | |
![]() (Pen) Igor Postonjski 26 | |
![]() Leon Belcar 28 | |
![]() Antonio Borsic 39 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Fran Brodic) 46 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Matthew Steenvoorden) 46 | |
![]() Luka Mamic (Kiến tạo: Dimitar Mitrovski) 51 | |
![]() Marko Kolar (Kiến tạo: Dino Stiglec) 55 | |
![]() Josip Mitrovic (Thay: Marko Soldo) 58 | |
![]() Momcilo Raspopovic (Thay: Alexander Munksgaard) 58 | |
![]() Aleksa Latkovic (Thay: Luka Mamic) 62 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Jurica Poldrugac) 62 | |
![]() Mario Marina (Thay: Dimitar Mitrovski) 66 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Agon Elezi) 66 | |
![]() Toni Majic (Thay: Valentino Majstorovic) 66 | |
![]() Vinko Skrbin (Thay: Luka Kapulica) 66 | |
![]() Tim Matavz (Thay: Valentino Majstorovic) 70 | |
![]() Ante Matej Juric (Thay: Nikola Vujnovic) 70 | |
![]() Toni Majic 71 | |
![]() Luka Skaricic (Thay: Marin Pilj) 72 | |
![]() Aleksa Latkovic 74 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Dimitar Mitrovski) 78 | |
![]() Lenny Ilecic (Thay: Filip Mrzljak) 88 | |
![]() Medin Gashi (Thay: Marko Kolar) 89 | |
![]() Martin Slogar (Thay: Adrion Pajaziti) 89 | |
![]() David Mistrafovic (Thay: Igor Postonjski) 90 | |
![]() Niko Domjanic (Thay: Michele Sego) 90 |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs HNK Gorica
số liệu thống kê

NK Varazdin

HNK Gorica
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 12
27 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs HNK Gorica
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Tomislav Duvnjak (8), Leon Belcar (10), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Jurica Poldrugac (7)
HNK Gorica (3-4-2-1): Ivan Banic (31), Matthew Steenvoorden (4), Mario Maloca (22), Mateo Les (5), Dino Mikanovic (2), Dino Stiglec (90), Luka Kapulica (23), Adrion Pajaziti (7), Valentino Majstorovic (77), Merveil Ndockyt (8), Marko Kolar (21)

NK Varazdin
4-2-3-1
1
Oliver Zelenika
23
Frane Maglica
6
Ivan Nekic
5
Lamine Ba
25
Antonio Borsic
8
Tomislav Duvnjak
10
Leon Belcar
17
Dimitar Mitrovski
22
Luka Mamic
11
Michele Sego
7
Jurica Poldrugac
21
Marko Kolar
8
Merveil Ndockyt
77
Valentino Majstorovic
7
Adrion Pajaziti
23
Luka Kapulica
90
Dino Stiglec
2
Dino Mikanovic
5
Mateo Les
22
Mario Maloca
4
Matthew Steenvoorden
31
Ivan Banic

HNK Gorica
3-4-2-1
Thay người | |||
62’ | Luka Mamic Aleksa Latkovic | 46’ | Matthew Steenvoorden Mesaque Dju |
62’ | Jurica Poldrugac Marko Dabro | 66’ | Valentino Majstorovic Toni Majic |
78’ | Dimitar Mitrovski Novak Tepsic | 66’ | Luka Kapulica Vinko Skrbin |
90’ | Michele Sego Niko Domjanic | 89’ | Marko Kolar Medin Gashi |
89’ | Adrion Pajaziti Martin Slogar |
Cầu thủ dự bị | |||
Enes Alic | Mario Matkovic | ||
Aleksa Latkovic | Vito Caic | ||
Novak Tepsic | Kresimir Krizmanic | ||
Ante Coric | Medin Gashi | ||
Mario Mladenovski | Ante Susak | ||
Marko Dabro | Damjan Pavlovic | ||
Vane Jovanov | Toni Majic | ||
Luka Skaricic | Luka Vrzic | ||
Niko Domjanic | Vinko Skrbin | ||
Josip Silic | Mesaque Dju | ||
Martin Slogar | |||
Karlo Ziger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây HNK Gorica
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -3 | 32 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -14 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại