- Marko Dabro (Thay: Vane Jovanov)46
- Ante Coric (Thay: Dimitar Mitrovski)65
- Michele Sego (Thay: Jurica Poldrugac)65
- Frane Maglica (Thay: Novak Tepsic)76
- Niko Domjanic (Thay: Luka Mamic)76
- Ronael Pierre-Gabriel31
- Juan Cordoba (Kiến tạo: Martin Baturina)35
- Marko Rog (Thay: Martin Baturina)55
- Dario Spikic (Thay: Juan Cordoba)55
- Bruno Petkovic (Thay: Sandro Kulenovic)73
- Nathanael Mbuku (Thay: Arber Hoxha)73
- Nenad Bjelica89
- Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic)90
- Arijan Ademi90+2'
- Daniel Zagorac90+6'
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
NK Varazdin
Dinamo Zagreb
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 18
37 Ném biên 36
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
NK Varazdin (5-4-1): Oliver Zelenika (1), Vane Jovanov (3), Novak Tepsic (16), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Jurica Poldrugac (7), Tomislav Duvnjak (8), Leon Belcar (10), Luka Mamic (22), Dimitar Mitrovski (17)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kevin Theophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronael Pierre-Gabriel (18), Petar Sučić (25), Josip Misic (27), Juan Cordoba (19), Martin Baturina (10), Arbër Hoxha (11), Sandro Kulenovic (17)
NK Varazdin
5-4-1
1
Oliver Zelenika
3
Vane Jovanov
16
Novak Tepsic
6
Ivan Nekic
5
Lamine Ba
25
Antonio Borsic
7
Jurica Poldrugac
8
Tomislav Duvnjak
10
Leon Belcar
22
Luka Mamic
17
Dimitar Mitrovski
17
Sandro Kulenovic
11
Arbër Hoxha
10
Martin Baturina
19
Juan Cordoba
27
Josip Misic
25
Petar Sučić
18
Ronael Pierre-Gabriel
4
Raúl Torrente
28
Kevin Theophile-Catherine
22
Stefan Ristovski
1
Danijel Zagorac
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vane Jovanov Marko Dabro | 55’ | Martin Baturina Marko Rog |
65’ | Dimitar Mitrovski Ante Coric | 55’ | Juan Cordoba Dario Spikic |
65’ | Jurica Poldrugac Michele Sego | 73’ | Sandro Kulenovic Bruno Petković |
76’ | Luka Mamic Niko Domjanic | 73’ | Arber Hoxha Nathanael Mbuku |
76’ | Novak Tepsic Frane Maglica | 90’ | Petar Sucic Arijan Ademi |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Ivan Filipovic | ||
Domagoj Mamic | Sadegh Moharrami | ||
Enes Alic | Takuya Ogiwara | ||
Niko Domjanic | Branko Pavic | ||
Mario Marina | Arijan Ademi | ||
Frane Maglica | Maxime Bernauer | ||
Ante Coric | Lukas Kacavenda | ||
Mario Mladenovski | Bruno Petković | ||
Michele Sego | Jan Oliveras | ||
Marko Dabro | Nathanael Mbuku | ||
Luka Skaricic | Marko Rog | ||
Dario Spikic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại