- Igor Postonjski43
- Ivan Nekic51
- Luka Skaricic (Thay: Ivan Nekic)61
- Niko Domjanic (Thay: Domagoj Drozdek)71
- Leonard Vuk (Thay: Antonio Borsic)71
- Jurica Poldrugac (Thay: Dimitar Mitrovski)83
- Sven Lesjak (Thay: Lamine Ba)83
- Dario Spikic20
- Gabriel Vidovic (Kiến tạo: Martin Baturina)46
- Takuro Kaneko (Thay: Dario Spikic)46
- Fran Brodic (Thay: Sandro Kulenovic)72
- Arber Hoxha (Thay: Gabriel Vidovic)72
- Arijan Ademi (Thay: Petar Sucic)85
- Marko Rog (Thay: Martin Baturina)90
- Fran Brodic90+1'
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
NK Varazdin
Dinamo Zagreb
38 Kiểm soát bóng 62
20 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 23
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Dinamo Zagreb
NK Varazdin (3-4-3): Oliver Zelenika (1), Ivan Nekic (6), Luka Jelenic (26), Lamine Ba (5), Marko Vukcevic (19), Igor Postonjski (8), Karlo Lusavec (14), Antonio Borsic (25), Domagoj Drozdek (9), Dimitar Mitrovski (17), Marko Dabro (22)
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Stefan Ristovski (22), Dario Spikic (77), Gabriel Vidovic (72), Josip Misic (27), Petar Sucic (25), Martin Baturina (10), Sandro Kulenovic (17), Bruno Petkovic (9)
NK Varazdin
3-4-3
1
Oliver Zelenika
6
Ivan Nekic
26
Luka Jelenic
5
Lamine Ba
19
Marko Vukcevic
8
Igor Postonjski
14
Karlo Lusavec
25
Antonio Borsic
9
Domagoj Drozdek
17
Dimitar Mitrovski
22
Marko Dabro
9
Bruno Petkovic
17
Sandro Kulenovic
10
Martin Baturina
25
Petar Sucic
27
Josip Misic
72
Gabriel Vidovic
77
Dario Spikic
22
Stefan Ristovski
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
3-4-1-2
Thay người | |||
61’ | Ivan Nekic Luka Skaricic | 46’ | Dario Spikic Takuro Kaneko |
71’ | Domagoj Drozdek Niko Domjanic | 72’ | Gabriel Vidovic Arber Hoxha |
71’ | Antonio Borsic Leonard Vuk | 72’ | Sandro Kulenovic Fran Brodic |
83’ | Lamine Ba Sven Lesjak | 85’ | Petar Sucic Arijan Ademi |
83’ | Dimitar Mitrovski Jurica Poldrugac | 90’ | Martin Baturina Marko Rog |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomislav Gudelj | Faris Krkalic | ||
Luka Skaricic | Takuya Ogiwara | ||
Niko Domjanic | Mauro Perkovic | ||
Vitor Segovic | Marko Bulat | ||
Josip Silic | Takuro Kaneko | ||
Sven Lesjak | Arber Hoxha | ||
Jurica Poldrugac | Fran Brodic | ||
Leonard Vuk | Ronael Pierre-Gabriel | ||
David Mistrafovic | Moreno Zivkovic | ||
Marko Rog | |||
Arijan Ademi | |||
Bosko Sutalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Varazdin
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại