![]() (og) Branimir Kalaica 14 | |
![]() Marin Soticek 24 | |
![]() Benedikt Mioc 38 | |
![]() Michael Agbekpornu 43 | |
![]() Mihail Caimacov (Thay: Michael Agbekpornu) 46 | |
![]() Robert Mudrazija (Thay: Vladan Bubanja) 46 | |
![]() Ivan Lepinjica 49 | |
![]() Marin Leovac 56 | |
![]() Anes Krdzalic (Thay: Art Smakaj) 70 | |
![]() Matej Sakota (Thay: Adrian Liber) 76 | |
![]() Daniel Stefulj 81 | |
![]() Duje Cop (Thay: Silvio Gorican) 83 | |
![]() Fabijan Krivak (Thay: Marin Soticek) 83 | |
![]() Vinko Medimorec (Thay: Arber Hoxha) 86 | |
![]() Vinko Medimorec 87 | |
![]() Mateo Maric 88 | |
![]() Filip Hlevnjak (Thay: Tomislav Strkalj) 90 | |
![]() Matej Sakota 90+3' |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Slaven
số liệu thống kê

NK Lokomotiva

Slaven
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 19
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Slaven
NK Lokomotiva (4-3-3): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Branimir Kalaica (20), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (4), Vladan Bubanja (29), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Marin Soticek (19), Indrit Tuci (10), Silvio Gorican (7)
Slaven (4-2-3-1): Ivan Susak (25), Antonio Bosec (33), Marco Boras (55), Tomislav Bozic (6), Daniel Stefulj (23), Michael Agbekpornu (30), Ivan Lepinjica (13), Adrian Liber (14), Benedikt Mioc (10), Arber Hoxha (9), Tomislav Strkalj (19)

NK Lokomotiva
4-3-3
1
Nikola Cavlina
22
Karlo Bartolec
20
Branimir Kalaica
5
Jon Mersinaj
4
Marin Leovac
29
Vladan Bubanja
15
Art Smakaj
14
Mateo Maric
19
Marin Soticek
10
Indrit Tuci
7
Silvio Gorican
19
Tomislav Strkalj
9
Arber Hoxha
10
Benedikt Mioc
14
Adrian Liber
13
Ivan Lepinjica
30
Michael Agbekpornu
23
Daniel Stefulj
6
Tomislav Bozic
55
Marco Boras
33
Antonio Bosec
25
Ivan Susak

Slaven
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Vladan Bubanja Robert Mudrazija | 46’ | Michael Agbekpornu Mihail Caimacov |
70’ | Art Smakaj Anes Krdzalic | 76’ | Adrian Liber Matej Sakota |
83’ | Silvio Gorican Duje Cop | 86’ | Arber Hoxha Vinko Medimorec |
83’ | Marin Soticek Fabijan Krivak | 90’ | Tomislav Strkalj Filip Hlevnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Duje Cop | Antun Markovic | ||
Zvonimir Subaric | Ivan Covic | ||
Matej Matic | Marko Martinaga | ||
Ilija Masic | Matej Sakota | ||
Robert Mudrazija | Juan Bautista Cascini | ||
Fabijan Krivak | Samuel Nongoh | ||
Ivan Milicevic | Luka Racic | ||
Anes Krdzalic | Mihail Caimacov | ||
Fran Zilinski | Filip Hlevnjak | ||
Marko Vranjkovic | Vinko Medimorec | ||
Ivan Canjuga | Florian Kamberi | ||
Bujar Pllana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Giao hữu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Slaven
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 13 | 9 | 3 | 19 | 48 | T H T H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 11 | 2 | 26 | 47 | B T T H H |
3 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 14 | 42 | T T B H T |
4 | ![]() | 26 | 9 | 8 | 9 | -1 | 35 | T T H T B |
5 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | B B B T H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -4 | 31 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -5 | 30 | B B B B B |
8 | ![]() | 25 | 6 | 11 | 8 | -11 | 29 | T H H T H |
9 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -16 | 24 | T B T H B |
10 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -25 | 19 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại