Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lovre Kulusic (Kiến tạo: Ivan Laca) 6 | |
![]() Komnen Andric (Kiến tạo: Robert Mudrazija) 26 | |
![]() Stefan Peric (Thay: Leonard Zuta) 58 | |
![]() Ivan Laca 65 | |
![]() Luka Vrbancic (Thay: Dusan Vukovic) 67 | |
![]() Fabijan Krivak (Thay: Robert Mudrazija) 68 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Ivan Laca) 70 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Lovre Kulusic) 70 | |
![]() Elvir Durakovic 74 | |
![]() Lovro Cvek 78 | |
![]() Ivan Katic (Thay: Art Smakaj) 82 | |
![]() Mirko Susak (Thay: Silvio Gorican) 82 | |
![]() Ognjen Bakic 89 | |
![]() Toni Kolega (Thay: Ante Kavelj) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Sibenik


Diễn biến NK Lokomotiva vs Sibenik
Ante Kavelj rời sân và được thay thế bởi Toni Kolega.

Thẻ vàng cho Ognjen Bakic.
Silvio Gorican rời sân và được thay thế bởi Mirko Susak.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Ivan Katic.

Thẻ vàng cho Lovro Cvek.

Thẻ vàng cho Lovro Cvek.

Thẻ vàng cho Elvir Durakovic.
Lovre Kulusic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bozic.
Ivan Laca rời sân và được thay thế bởi Ognjen Bakic.
Robert Mudrazija rời sân và được thay thế bởi Fabijan Krivak.
Dusan Vukovic rời sân và được thay thế bởi Luka Vrbancic.

V À A A O O O - Ivan Laca đã ghi bàn!
Leonard Zuta rời sân và được thay thế bởi Stefan Peric.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Robert Mudrazija đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Komnen Andric đã ghi bàn!
Ivan Laca đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lovre Kulusic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Sibenik
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Luka Savatovic (32), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (5), Denis Kolinger (20), Luka Dajcer (16), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Dusan Vukovic (30), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Komnen Andric (9)
Sibenik (5-3-2): Ivan Filipović (40), Sime Grzan (43), Lovro Cvek (5), Morrison Agyemang (15), Leonard Zuta (44), Elvir Durakovic (32), Lovre Kulusic (27), Iker Pozo (21), Ante Kavelj (36), Ivan Santini (18), Ivan Laca (11)


Thay người | |||
67’ | Dusan Vukovic Luka Vrbancic | 58’ | Leonard Zuta Stefan Peric |
68’ | Robert Mudrazija Fabijan Krivak | 70’ | Ivan Laca Ognjen Bakic |
82’ | Art Smakaj Ivan Katic | 70’ | Lovre Kulusic Ivan Bozic |
82’ | Silvio Gorican Mirko Susak | 90’ | Ante Kavelj Toni Kolega |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Patrik Mohorovic | ||
Mody Mamadou Boune | Aiden Liu | ||
Leonardo Sigali | Stefan Peric | ||
Domagoj Antolic | Antonio Jakolis | ||
Denis Busnja | Ivan Roca | ||
Fabijan Krivak | Toni Kolega | ||
Luka Vrbancic | Ognjen Bakic | ||
Ivan Katic | Marin Prekodravac | ||
Mirko Susak | Josip Majic | ||
Marko Vranjkovic | Ivan Bozic | ||
Ivan Canjuga | Bruno Zdunic | ||
Jakov-Anton Vasilj | Zlatan Koscevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 28 | 56 | T B T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 18 | 56 | B T T H H |
3 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 20 | 52 | T H B T T |
4 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 3 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 31 | 9 | 14 | 8 | 3 | 41 | H H B H T |
6 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | -7 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 31 | 9 | 6 | 16 | -11 | 33 | H B H B B |
8 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -15 | 32 | B H H T T |
9 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -12 | 31 | H B B B B |
10 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -27 | 28 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại