Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Leonard Zuta (Kiến tạo: Toni Kolega) 23 | |
![]() Luka Dajcer 28 | |
![]() Denis Kolinger (Thay: Fran Zilinski) 39 | |
![]() Marko Vranjkovic (Thay: Mirko Susak) 46 | |
![]() Marin Prekodravac (Thay: Josip Majic) 69 | |
![]() Filip Cuic (Thay: Art Smakaj) 72 | |
![]() Ivan Bozic 84 | |
![]() Bruno Zdunic (Thay: Ivan Bozic) 84 | |
![]() Josip Gacic (Thay: Ivan Roca) 84 | |
![]() Marin Prekodravac 88 | |
![]() Marin Prekodravac 90 | |
![]() Ivan Bakovic (Thay: Ognjen Bakic) 90 |
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Sibenik


Diễn biến NK Lokomotiva vs Sibenik
Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.

Thẻ vàng cho Marin Prekodravac.
Ivan Roca rời sân và được thay thế bởi Josip Gacic.
Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.

Thẻ vàng cho Ivan Bozic.
Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.
Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.
Mirko Susak rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fran Zilinski rời sân và được thay thế bởi Denis Kolinger.

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.
Toni Kolega đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Leonard Zuta ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Sibenik
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Luka Dajcer (16), Fran Zilinski (26), Art Smakaj (15), Antonio Bazdaric (18), Mirko Susak (25), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Sibenik (3-4-3): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Leonard Zuta (44), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18), Josip Majic (7)


Thay người | |||
39’ | Fran Zilinski Denis Kolinger | 69’ | Josip Majic Marin Prekodravac |
46’ | Mirko Susak Marko Vranjkovic | 84’ | Ivan Bozic Bruno Zdunic |
72’ | Art Smakaj Filip Cuic | 84’ | Ivan Roca Josip Gacic |
90’ | Ognjen Bakic Ivan Bakovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Kolinger | Patrik Mohorovic | ||
Balsa Toskovic | Bruno Brajkovic | ||
Marko Vranjkovic | Jakov-Anton Vasilj | ||
Ivan Kukavica | Marin Prekodravac | ||
Filip Cuic | Ivan Bakovic | ||
Toni Silic | Bruno Zdunic | ||
Krunoslav Hendija | Carlos Torres | ||
Mody Boune | Falcao | ||
Filip Markanovic | Ivan Laca | ||
Ilija Masic | Joseph Iyendjock | ||
Blaz Boskovic | Duje Dujmovic | ||
Ivan Krolo | Josip Gacic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
Thành tích gần đây Sibenik
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 27 | 62 | B B B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 27 | 61 | T B T T T |
3 | ![]() | 34 | 15 | 12 | 7 | 13 | 57 | H B B B H |
4 | ![]() | 34 | 10 | 16 | 8 | 4 | 46 | H T T H H |
5 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | T B H B B |
6 | ![]() | 34 | 10 | 14 | 10 | -6 | 44 | T T H H H |
7 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -5 | 41 | B T T T H |
8 | ![]() | 34 | 9 | 10 | 15 | -15 | 37 | T T H B H |
9 | ![]() | 34 | 9 | 8 | 17 | -12 | 35 | B B B H H |
10 | ![]() | 34 | 7 | 9 | 18 | -28 | 28 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại