Thứ Sáu, 16/05/2025
Leonard Zuta (Kiến tạo: Toni Kolega)
23
Luka Dajcer
28
Denis Kolinger (Thay: Fran Zilinski)
39
Marko Vranjkovic (Thay: Mirko Susak)
46
Marin Prekodravac (Thay: Josip Majic)
69
Filip Cuic (Thay: Art Smakaj)
72
Ivan Bozic
84
Bruno Zdunic (Thay: Ivan Bozic)
84
Josip Gacic (Thay: Ivan Roca)
84
Marin Prekodravac
88
Marin Prekodravac
90
Ivan Bakovic (Thay: Ognjen Bakic)
90

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Sibenik

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Sibenik
Sibenik
70 Kiểm soát bóng 30
16 Phạm lỗi 10
33 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Lokomotiva vs Sibenik

Tất cả (16)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Ognjen Bakic rời sân và được thay thế bởi Ivan Bakovic.

88' Thẻ vàng cho Marin Prekodravac.

Thẻ vàng cho Marin Prekodravac.

84'

Ivan Roca rời sân và được thay thế bởi Josip Gacic.

84'

Ivan Bozic rời sân và được thay thế bởi Bruno Zdunic.

84' Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

Thẻ vàng cho Ivan Bozic.

72'

Art Smakaj rời sân và được thay thế bởi Filip Cuic.

69'

Josip Majic rời sân và được thay thế bởi Marin Prekodravac.

46'

Mirko Susak rời sân và được thay thế bởi Marko Vranjkovic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39'

Fran Zilinski rời sân và được thay thế bởi Denis Kolinger.

28' Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

Thẻ vàng cho Luka Dajcer.

23'

Toni Kolega đã kiến tạo cho bàn thắng.

23' V À A A O O O - Leonard Zuta ghi bàn!

V À A A O O O - Leonard Zuta ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Sibenik

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Luka Dajcer (16), Fran Zilinski (26), Art Smakaj (15), Antonio Bazdaric (18), Mirko Susak (25), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)

Sibenik (3-4-3): Antonio Djakovic (1), Stefan Peric (55), Morrison Agyemang (15), Roberto Puncec (24), Toni Kolega (22), Ivan Roca (28), Ognjen Bakic (8), Leonard Zuta (44), Ivan Bozic (9), Ivan Santini (18), Josip Majic (7)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
14
Moreno Zivkovic
16
Luka Dajcer
26
Fran Zilinski
15
Art Smakaj
18
Antonio Bazdaric
25
Mirko Susak
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
7
Josip Majic
18
Ivan Santini
9
Ivan Bozic
44
Leonard Zuta
8
Ognjen Bakic
28
Ivan Roca
22
Toni Kolega
24
Roberto Puncec
15
Morrison Agyemang
55
Stefan Peric
1
Antonio Djakovic
Sibenik
Sibenik
3-4-3
Thay người
39’
Fran Zilinski
Denis Kolinger
69’
Josip Majic
Marin Prekodravac
46’
Mirko Susak
Marko Vranjkovic
84’
Ivan Bozic
Bruno Zdunic
72’
Art Smakaj
Filip Cuic
84’
Ivan Roca
Josip Gacic
90’
Ognjen Bakic
Ivan Bakovic
Cầu thủ dự bị
Denis Kolinger
Patrik Mohorovic
Balsa Toskovic
Bruno Brajkovic
Marko Vranjkovic
Jakov-Anton Vasilj
Ivan Kukavica
Marin Prekodravac
Filip Cuic
Ivan Bakovic
Toni Silic
Bruno Zdunic
Krunoslav Hendija
Carlos Torres
Mody Boune
Falcao
Filip Markanovic
Ivan Laca
Ilija Masic
Joseph Iyendjock
Blaz Boskovic
Duje Dujmovic
Ivan Krolo
Josip Gacic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
19/09 - 2021
05/12 - 2021
12/03 - 2022
21/05 - 2022
29/07 - 2022
07/10 - 2022
12/02 - 2023
21/04 - 2023
24/08 - 2024
09/11 - 2024
15/02 - 2025
23/04 - 2025

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
09/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Sibenik

VĐQG Croatia
10/05 - 2025
H1: 0-0
02/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
17/04 - 2025
11/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 2-0
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka34171162762B B B T T
2Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3418792761T B T T T
3Hajduk SplitHajduk Split34151271357H B B B H
4NK VarazdinNK Varazdin3410168446H T T H H
5SlavenSlaven3412913-545T B H B B
6NK Istra 1961NK Istra 196134101410-644T T H H H
7OsijekOsijek3411815-541B T T T H
8HNK GoricaHNK Gorica3491015-1537T T H B H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva349817-1235B B B H H
10SibenikSibenik347918-2828B T H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X