- Branimir Kalaica48
- Indrit Tuci (Thay: Silvio Gorican)62
- Marko Vranjkovic (Thay: Branimir Cipetic)69
- Justin De Haas (Thay: Jon Mersinaj)77
- Marin Soticek (Thay: Ibrahim Aliyu)77
- Indrit Tuci80
- Nikola Cavlina90+3'
- Amer Hiros9
- Duje Cop (Thay: Ivan Dolcek)69
- Iker Pozo (Thay: Amer Hiros)69
- Mislav Matic (Thay: Marcos David Mina Lucumi)70
- Dejan Radonjic (Thay: Karlo Speljak)79
- Josip Knezevic (Thay: Nikola Doric)83
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Sibenik
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Sibenik
8 Phạm lỗi 7
31 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Sibenik
Thay người | |||
62’ | Silvio Gorican Indrit Tuci | 69’ | Amer Hiros Iker Pozo |
69’ | Branimir Cipetic Marko Vranjkovic | 69’ | Ivan Dolcek Duje Cop |
77’ | Ibrahim Aliyu Marin Soticek | 70’ | Marcos David Mina Lucumi Mislav Matic |
77’ | Jon Mersinaj Justin De Haas | 79’ | Karlo Speljak Dejan Radonjic |
83’ | Nikola Doric Josip Knezevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Subaric | Antonio Djakovic | ||
Fran Zilinski | Luigi Misevic | ||
Hajdin Salihu | Mislav Matic | ||
Marin Soticek | Dino Skorup | ||
Indrit Tuci | Dejan Radonjic | ||
Justin De Haas | Moses Zambrang Barnabas | ||
Marko Hanuljak | Viktor Damjanic | ||
Josip Pivaric | Iker Pozo | ||
Fabijan Krivak | Josip Knezevic | ||
Marko Vranjkovic | Duje Cop | ||
Jakov-Anton Vasilj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Sibenik
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại