- Art Smakaj (Kiến tạo: Silvio Gorican)31
- Jon Mersinaj45
- Zvonimir Subaric (Thay: Nikola Cavlina)46
- Lirim Kastrati (Thay: Marin Soticek)64
- Fran Zilinski (Thay: Marin Leovac)71
- Feta Fetai (Thay: Robert Mudrazija)85
- Art Smakaj90+8'
- Ladislav Almasi (Thay: Enis Cokaj)46
- Darko Nejasmic (Thay: Petar Brlek)46
- Luka Zebec (Thay: Roko Jurisic)61
- Nail Omerovic (Thay: Vedran Jugovic)77
- Amar Zahirovic (Thay: Petar Pusic)85
- (Pen) Ramon Mierez90+4'
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Osijek
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Osijek
41 Kiểm soát bóng 59
16 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Osijek
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Jon Mersinaj (5), Branimir Kalaica (20), Marin Leovac (4), Mateo Maric (14), Art Smakaj (15), Marin Soticek (19), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Osijek (4-3-3): Marko Malenica (31), Sime Grzan (17), Slavko Bralic (28), Andre Duarte (3), Roko Jurisic (22), Vedran Jugovic (7), Petar Brlek (23), Enis Cokaj (18), Domagoj Bukvic (39), Ramon Mierez (13), Petar Pusic (66)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
22
Karlo Bartolec
5
Jon Mersinaj
20
Branimir Kalaica
4
Marin Leovac
14
Mateo Maric
15
Art Smakaj
19
Marin Soticek
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
66
Petar Pusic
13
Ramon Mierez
39
Domagoj Bukvic
18
Enis Cokaj
23
Petar Brlek
7
Vedran Jugovic
22
Roko Jurisic
3
Andre Duarte
28
Slavko Bralic
17
Sime Grzan
31
Marko Malenica
Osijek
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Nikola Cavlina Zvonimir Subaric | 46’ | Petar Brlek Darko Nejasmic |
64’ | Marin Soticek Lirim Kastrati | 46’ | Enis Cokaj Ladislav Almasi |
71’ | Marin Leovac Fran Zilinski | 61’ | Roko Jurisic Luka Zebec |
85’ | Robert Mudrazija Feta Fetai | 77’ | Vedran Jugovic Nail Omerovic |
85’ | Petar Pusic Amar Zahirovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lirim Kastrati | Styopa Mkrtchyan | ||
Dashmir Elezi | Franko Kolic | ||
Antonio Bazdaric | Darko Nejasmic | ||
Viktor Kanizaj | Marin Prekodravac | ||
Feta Fetai | Andrej Micic | ||
Fran Zilinski | Anton Matkovic | ||
Ivan Canjuga | Luka Zebec | ||
Ivan Kukavica | Nail Omerovic | ||
Zvonimir Subaric | Amar Zahirovic | ||
Matej Matic | Renan Guedes | ||
Kristijan Lovric | |||
Ladislav Almasi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại