- Antonio Bazdaric (Thay: Feta Fetai)85
- Mody Boune (Thay: Mirko Susak)85
- (Pen) Duje Cop90+7'
- Silvio Gorican90+7'
- (VAR check)20
- Zvonimir Sarlija43
- Filip Uremovic48
- Aleksandar Trajkovski (Thay: Filip Krovinovic)58
- Emir Sahiti (Thay: Anthony Kalik)58
- Niko Sigur (Thay: Fahd Moufi)75
- Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Marko Livaja)80
- Dominik Prpic (Thay: Marko Livaja)88
- Bruno Durdov (Thay: Abdoulie Sanyang)88
- Niko Sigur90+7'
- Rokas Pukstas90+7'
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Hajduk Split
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Hajduk Split
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 6
32 Ném biên 35
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Hajduk Split
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Moreno Zivkovic (14), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (22), Art Smakaj (15), Feta Fetai (23), Mirko Susak (25), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Hajduk Split (4-3-3): Ivan Lucic (13), Fahd Moufi (18), Filip Uremovic (25), Zvonimir Sarlija (31), Dario Melnjak (17), Rokas Pukstas (21), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Abdoulie Sanyang Bamba (24), Marko Livaja (10), Anthony Kalik (7)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
14
Moreno Zivkovic
5
Jon Mersinaj
22
Marin Leovac
15
Art Smakaj
23
Feta Fetai
25
Mirko Susak
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
7
Anthony Kalik
10
Marko Livaja
24
Abdoulie Sanyang Bamba
23
Filip Krovinovic
11
Ivan Rakitic
21
Rokas Pukstas
17
Dario Melnjak
31
Zvonimir Sarlija
25
Filip Uremovic
18
Fahd Moufi
13
Ivan Lucic
Hajduk Split
4-3-3
Thay người | |||
85’ | Feta Fetai Antonio Bazdaric | 58’ | Anthony Kalik Emir Sahiti |
85’ | Mirko Susak Mody Boune | 58’ | Filip Krovinovic Aleksandar Trajkovski |
75’ | Fahd Moufi Niko Sigur | ||
88’ | Marko Livaja Dominik Prpic | ||
88’ | Abdoulie Sanyang Bruno Durdov |
Cầu thủ dự bị | |||
Krunoslav Hendija | Marko Capan | ||
Filip Markanovic | Lovre Kalinic | ||
Ilija Masic | Dominik Prpic | ||
Luka Dajcer | Niko Sigur | ||
Marko Vranjkovic | Josip Elez | ||
Ivan Kukavica | Simun Hrgovic | ||
Blaz Boskovic | Noa Skoko | ||
Antonio Bazdaric | Emir Sahiti | ||
Ivan Krolo | Aleksandar Trajkovski | ||
Filip Cuic | Roko Brajkovic | ||
Toni Silic | Bruno Durdov | ||
Mody Boune | Mate Antunovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại