- Marin Soticek37
- Feta Fetai (Thay: Art Smakaj)46
- Marko Vranjkovic (Thay: Marin Leovac)46
- (og) Mateo Juric-Petrasilo51
- Fabijan Krivak (Thay: Robert Mudrazija)62
- Duje Cop66
- Antonio Bazdaric (Thay: Silvio Gorican)81
- Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Emir Sahiti)18
- Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Josip Brekalo)38
- Noa Skoko (Thay: Yassine Benrahou)46
- (og) Branimir Kalaica47
- Josip Brekalo (Kiến tạo: Aleksandar Trajkovski)49
- Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Filip Uremovic)72
- Vadis Odjidja-Ofoe (Thay: Emir Sahiti)78
- Mateo Bacic (Thay: Aleksandar Trajkovski)82
- Raul Bezeljak (Thay: Borna Buljan)88
- Ferro (Thay: Mateo Juric-Petrasilo)88
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Hajduk Split
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Hajduk Split
56 Kiểm soát bóng 44
11 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 22
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Hajduk Split
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Karlo Bartolec (22), Jon Mersinaj (5), Branimir Kalaica (20), Marin Leovac (4), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Marin Soticek (19), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Hajduk Split (4-2-3-1): Borna Buljan (40), Niko Kristian Sigur (20), Filip Uremovic (25), Mateo Juric Petrasilo (36), Yassine Benrahou (11), Luka Jurak (35), Filip Krovinovic (23), Emir Sahiti (77), Rokas Pukstas (21), Josip Brekalo (70), Aleksandar Trajkovski (27)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
22
Karlo Bartolec
5
Jon Mersinaj
20
Branimir Kalaica
4
Marin Leovac
15
Art Smakaj
14
Mateo Maric
19
Marin Soticek
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
27 3
Aleksandar Trajkovski
70
Josip Brekalo
21
Rokas Pukstas
77
Emir Sahiti
23
Filip Krovinovic
35
Luka Jurak
11
Yassine Benrahou
36
Mateo Juric Petrasilo
25
Filip Uremovic
20
Niko Kristian Sigur
40
Borna Buljan
Hajduk Split
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Marin Leovac Marko Vranjkovic | 46’ | Yassine Benrahou Noa Skoko |
46’ | Art Smakaj Feta Fetai | 78’ | Emir Sahiti Vadis Odjidja-Ofoe |
62’ | Robert Mudrazija Fabijan Krivak | 82’ | Aleksandar Trajkovski Mateo Bacic |
81’ | Silvio Gorican Antonio Bazdaric | 88’ | Mateo Juric-Petrasilo Ferro |
88’ | Borna Buljan Raul Bezeljak |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Canjuga | Mateo Bacic | ||
Vladan Bubanja | Josip Elez | ||
Marko Vranjkovic | Noa Skoko | ||
Krunoslav Hendija | Ferro | ||
Fabijan Krivak | Raul Bezeljak | ||
Blaz Boskovic | Vadis Odjidja-Ofoe | ||
Lirim Kastrati | |||
Antonio Bazdaric | |||
Feta Fetai | |||
Balsa Toskovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại