- Silvio Gorican (Thay: Art Smakaj)46
- Sandro Kulenovic (Thay: Jakov-Anton Vasilj)59
- Marin Soticek (Thay: Indrit Tuci)75
- Yassine Benrahou53
- Roko Brajkovic (Thay: Emir Sahiti)72
- Marko Livaja82
- Lukas Grgic (Thay: Filip Krovinovic)87
- Ivan Cubelic (Thay: Yassine Benrahou)87
- Ivan Cubelic89+1'
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Hajduk Split
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Hajduk Split
6 Phạm lỗi 9
40 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Hajduk Split
Thay người | |||
46’ | Art Smakaj Silvio Gorican | 72’ | Emir Sahiti Roko Brajkovic |
59’ | Jakov-Anton Vasilj Sandro Kulenovic | 87’ | Filip Krovinovic Lukas Grgic |
75’ | Indrit Tuci Marin Soticek | 87’ | Yassine Benrahou Ivan Cubelic |
Cầu thủ dự bị | |||
Zvonimir Subaric | Danijel Subasic | ||
Jon Mersinaj | Karlo Sentic | ||
Hajdin Salihu | Ferro | ||
Marin Soticek | Stefan Simic | ||
Sandro Kulenovic | Nikola Kalinic | ||
Justin De Haas | Lukas Grgic | ||
Marko Hanuljak | Agustin Anello | ||
Silvio Gorican | Roko Brajkovic | ||
Fabijan Krivak | Ivan Cubelic | ||
Marko Vranjkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Hajduk Split
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hajduk Split | 13 | 8 | 4 | 1 | 13 | 28 | T T T B H |
2 | Rijeka | 13 | 6 | 7 | 0 | 15 | 25 | H H H T H |
3 | Dinamo Zagreb | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | T H B T H |
4 | Osijek | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | B T T T H |
5 | NK Varazdin | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | B T H T H |
6 | NK Istra 1961 | 13 | 3 | 4 | 6 | -11 | 13 | T H B B H |
7 | NK Lokomotiva | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | T H B B T |
8 | HNK Gorica | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | B B T B H |
9 | Sibenik | 13 | 3 | 3 | 7 | -16 | 12 | B B H B B |
10 | Slaven | 13 | 2 | 4 | 7 | -6 | 10 | H B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại