- (Pen) Sandro Kulenovic31
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Ibrahim Aliyu)81
- Nikola Soldo82
- Josip Misic (Thay: Martin Baturina)46
- Bruno Petkovic (Thay: Komnen Andric)46
- (og) Nikola Soldo52
- Luka Menalo (Thay: Mahir Emreli)63
- Marko Tolic (Thay: Mislav Orsic)75
- Josip Sutalo (Thay: Rasmus Lauritsen)75
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
81’ | Ibrahim Aliyu Jakov-Anton Vasilj | 46’ | Komnen Andric Bruno Petkovic |
46’ | Martin Baturina Josip Misic | ||
63’ | Mahir Emreli Luka Menalo | ||
75’ | Mislav Orsic Marko Tolic | ||
75’ | Rasmus Lauritsen Josip Sutalo |
Cầu thủ dự bị | |||
Mate Males | Danijel Zagorac | ||
Hajdin Salihu | Sadegh Moharrami | ||
Ivan Roca | Amer Gojak | ||
Krunoslav Hendija | Bruno Petkovic | ||
Art Smakaj | Marko Tolic | ||
Silvio Gorican | Josip Misic | ||
Fabian Krivak | Josip Sutalo | ||
Luka Islic | Dino Peric | ||
Jakov-Anton Vasilj | Luka Menalo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại