Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb hôm nay 14-12-2024

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 14/12

Kết thúc

NK Lokomotiva

NK Lokomotiva

3 : 1
Hiệp một: 3-1
T7, 21:00 14/12/2024
Vòng 17 - VĐQG Croatia
Kranjceviceva
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Robert Mudrazija (Kiến tạo: Art Smakaj)14
  • Marko Pajac33
  • Fran Karacic (Kiến tạo: Marko Pajac)36
  • Robert Mudrazija (Kiến tạo: Marko Pajac)45+1'
  • Dusan Vukovic59
  • Dusan Vukovic (Thay: Luka Vrbancic)59
  • Robert Mudrazija61
  • Feta Fetai77
  • Blaz Boskovic78
  • Blaz Boskovic (Thay: Feta Fetai)78
  • Denis Kolinger (Thay: Duje Cop)88
  • Marko Pjaca (Kiến tạo: Raul Torrente)27
  • Dario Spikic45+1'
  • Lukas Kacavenda45+1'
  • Petar Bockaj (Thay: Ronael Pierre-Gabriel)46
  • Sadegh Moharrami (Thay: Dario Spikic)64
  • Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca)72
  • Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda)72
  • Sadegh Moharrami90+1'

Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb

số liệu thống kê
NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
42 Kiểm soát bóng 58
17 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb

NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Jon Mersinaj (5), Luka Dajcer (16), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)

Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Branko Pavić (66), Dario Špikić (77), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)

NK Lokomotiva
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
5
Jon Mersinaj
16
Luka Dajcer
17
Marko Pajac
23
Feta Fetai
15
Art Smakaj
21
Luka Vrbancic
8 2
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
17
Sandro Kulenović
20
Marko Pjaca
10
Martin Baturina
77
Dario Špikić
66
Branko Pavić
8
Lukas Kačavenda
18
Ronaël Pierre-Gabriel
4
Raúl Torrente
28
Kévin Théophile-Catherine
22
Stefan Ristovski
1
Danijel Zagorac
Dinamo Zagreb
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người
59’
Luka Vrbancic
Dusan Vukovic
46’
Ronael Pierre-Gabriel
Petar Bockaj
78’
Feta Fetai
Blaz Boskovic
64’
Dario Spikic
Sadegh Moharrami
88’
Duje Cop
Denis Kolinger
72’
Marko Pjaca
Arbër Hoxha
72’
Lukas Kacavenda
Luka Stojković
Cầu thủ dự bị
Filip Cuic
Juan Córdoba
Dusan Vukovic
Nathanaël Mbuku
Ivan Canjuga
Arbër Hoxha
Marko Vranjkovic
Leo Rimac
Ante Utrobicic
Tomas Bakovic
Mirko Susak
Luka Stojković
Denis Kolinger
Ivan Nevistić
Antonio Bazdaric
Sadegh Moharrami
Blaz Boskovic
Maxime Bernauer
Filip Markanovic
Dino Peric
Toni Silic
Mauro Perkovic
Luka Savatovic
Petar Bockaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
22/08 - 2021
07/11 - 2021
20/02 - 2022
02/05 - 2022
16/07 - 2022
18/09 - 2022
28/01 - 2023
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
08/04 - 2023
29/10 - 2023
23/01 - 2024
10/02 - 2024
21/04 - 2024
29/09 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây NK Lokomotiva

VĐQG Croatia
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Cúp quốc gia Croatia
27/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
18/10 - 2024

Thành tích gần đây Dinamo Zagreb

VĐQG Croatia
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Croatia
07/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Croatia
23/11 - 2024
09/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Croatia
02/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka189901936H T T H T
2Hajduk SplitHajduk Split1810621436H T B H T
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb188551129H B H B T
4OsijekOsijek18756526H B T H H
5NK VarazdinNK Varazdin18684326H T H H B
6SlavenSlaven18558-520T T H T B
7NK LokomotivaNK Lokomotiva18549-519H B B T T
8NK Istra 1961NK Istra 196118477-1119B T H H H
9SibenikSibenik184410-1816T B B H B
10HNK GoricaHNK Gorica184311-1315B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X