- Robert Mudrazija (Kiến tạo: Art Smakaj)14
- Marko Pajac33
- Fran Karacic (Kiến tạo: Marko Pajac)36
- Robert Mudrazija (Kiến tạo: Marko Pajac)45+1'
- Dusan Vukovic59
- Dusan Vukovic (Thay: Luka Vrbancic)59
- Robert Mudrazija61
- Feta Fetai77
- Blaz Boskovic78
- Blaz Boskovic (Thay: Feta Fetai)78
- Denis Kolinger (Thay: Duje Cop)88
- Marko Pjaca (Kiến tạo: Raul Torrente)27
- Dario Spikic45+1'
- Lukas Kacavenda45+1'
- Petar Bockaj (Thay: Ronael Pierre-Gabriel)46
- Sadegh Moharrami (Thay: Dario Spikic)64
- Arber Hoxha (Thay: Marko Pjaca)72
- Luka Stojkovic (Thay: Lukas Kacavenda)72
- Sadegh Moharrami90+1'
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb
42 Kiểm soát bóng 58
17 Phạm lỗi 7
20 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 11
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
1 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Zvonimir Subaric (31), Fran Karacic (13), Jon Mersinaj (5), Luka Dajcer (16), Marko Pajac (17), Feta Fetai (23), Art Smakaj (15), Luka Vrbancic (21), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Duje Cop (9)
Dinamo Zagreb (4-2-3-1): Danijel Zagorac (1), Stefan Ristovski (22), Kévin Théophile-Catherine (28), Raúl Torrente (4), Ronaël Pierre-Gabriel (18), Lukas Kačavenda (8), Branko Pavić (66), Dario Špikić (77), Martin Baturina (10), Marko Pjaca (20), Sandro Kulenović (17)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
31
Zvonimir Subaric
13
Fran Karacic
5
Jon Mersinaj
16
Luka Dajcer
17
Marko Pajac
23
Feta Fetai
15
Art Smakaj
21
Luka Vrbancic
8 2
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
9
Duje Cop
17
Sandro Kulenović
20
Marko Pjaca
10
Martin Baturina
77
Dario Špikić
66
Branko Pavić
8
Lukas Kačavenda
18
Ronaël Pierre-Gabriel
4
Raúl Torrente
28
Kévin Théophile-Catherine
22
Stefan Ristovski
1
Danijel Zagorac
Dinamo Zagreb
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Luka Vrbancic Dusan Vukovic | 46’ | Ronael Pierre-Gabriel Petar Bockaj |
78’ | Feta Fetai Blaz Boskovic | 64’ | Dario Spikic Sadegh Moharrami |
88’ | Duje Cop Denis Kolinger | 72’ | Marko Pjaca Arbër Hoxha |
72’ | Lukas Kacavenda Luka Stojković |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Cuic | Juan Córdoba | ||
Dusan Vukovic | Nathanaël Mbuku | ||
Ivan Canjuga | Arbër Hoxha | ||
Marko Vranjkovic | Leo Rimac | ||
Ante Utrobicic | Tomas Bakovic | ||
Mirko Susak | Luka Stojković | ||
Denis Kolinger | Ivan Nevistić | ||
Antonio Bazdaric | Sadegh Moharrami | ||
Blaz Boskovic | Maxime Bernauer | ||
Filip Markanovic | Dino Peric | ||
Toni Silic | Mauro Perkovic | ||
Luka Savatovic | Petar Bockaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại