- Marin Leovac49
- Lirim Kastrati (Thay: Marin Soticek)55
- Feta Fetai (Thay: Ivan Canjuga)55
- Jon Mersinaj56
- Art Smakaj61
- Ivan Kukavica (Thay: Art Smakaj)69
- Karlo Bartolec82
- Ivan Kukavica85
- Marko Vranjkovic (Thay: Robert Mudrazija)88
- Feta Fetai90+4'
- Arijan Ademi (Thay: Josip Misic)46
- Takuro Kaneko (Thay: Dario Spikic)46
- Sandro Kulenovic60
- Marko Bulat (Thay: Martin Baturina)80
- Arber Hoxha (Thay: Gabriel Vidovic)80
- Takuya Ogiwara (Thay: Sandro Kulenovic)88
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb
42 Kiểm soát bóng 58
20 Phạm lỗi 10
30 Ném biên 23
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
NK Lokomotiva (4-2-3-1): Nikola Cavlina (1), Karlo Bartolec (22), Vladan Bubanja (29), Jon Mersinaj (5), Marin Leovac (4), Art Smakaj (15), Mateo Maric (14), Ivan Canjuga (28), Robert Mudrazija (8), Silvio Gorican (7), Marin Soticek (19)
Dinamo Zagreb (3-4-1-2): Ivan Nevistic (33), Maxime Bernauer (6), Kevin Theophile-Catherine (28), Stefan Ristovski (22), Dario Spikic (77), Gabriel Vidovic (72), Josip Misic (27), Petar Sucic (25), Martin Baturina (10), Sandro Kulenovic (17), Bruno Petkovic (9)
NK Lokomotiva
4-2-3-1
1
Nikola Cavlina
22
Karlo Bartolec
29
Vladan Bubanja
5
Jon Mersinaj
4
Marin Leovac
15
Art Smakaj
14
Mateo Maric
28
Ivan Canjuga
8
Robert Mudrazija
7
Silvio Gorican
19
Marin Soticek
9
Bruno Petkovic
17
Sandro Kulenovic
10
Martin Baturina
25
Petar Sucic
27
Josip Misic
72
Gabriel Vidovic
77
Dario Spikic
22
Stefan Ristovski
28
Kevin Theophile-Catherine
6
Maxime Bernauer
33
Ivan Nevistic
Dinamo Zagreb
3-4-1-2
Thay người | |||
55’ | Marin Soticek Lirim Kastrati | 46’ | Dario Spikic Takuro Kaneko |
55’ | Ivan Canjuga Feta Fetai | 46’ | Josip Misic Arijan Ademi |
69’ | Art Smakaj Ivan Kukavica | 80’ | Martin Baturina Marko Bulat |
88’ | Robert Mudrazija Marko Vranjkovic | 80’ | Gabriel Vidovic Arber Hoxha |
88’ | Sandro Kulenovic Takuya Ogiwara |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Kukavica | Faris Krkalic | ||
Marko Vranjkovic | Luka Vrbancic | ||
Krunoslav Hendija | Marko Bulat | ||
Zvonimir Subaric | Takuro Kaneko | ||
Matej Matic | Tibor Halilovic | ||
Blaz Boskovic | Arber Hoxha | ||
Lirim Kastrati | Fran Brodic | ||
Antonio Bazdaric | Moreno Zivkovic | ||
Viktor Kanizaj | Arijan Ademi | ||
Feta Fetai | Bosko Sutalo | ||
Balsa Toskovic | Takuya Ogiwara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại