- Sandro Kulenovic14
- Silvio Gorican22
- Mateo Maric63
- Marin Soticek (Thay: Silvio Gorican)63
- Jakov-Anton Vasilj (Thay: Ibrahim Aliyu)74
- Indrit Tuci (Thay: Josip Pivaric)74
- Hajdin Salihu79
- Jon Mersinaj (Thay: Hajdin Salihu)83
- Art Smakaj (Thay: Branimir Cipetic)83
- Arijan Ademi6
- Bruno Petkovic (Thay: Martin Baturina)46
- Bruno Petkovic47
- Luka Ivanusec (Thay: Dario Spikic)77
- Robert Ljubicic (Thay: Petar Bockaj)77
- Marko Bulat (Thay: Josip Drmic)86
- Mahir Emreli (Thay: Mislav Orsic)90
Thống kê trận đấu NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
số liệu thống kê
NK Lokomotiva
Dinamo Zagreb
13 Phạm lỗi 5
27 Ném biên 17
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Lokomotiva vs Dinamo Zagreb
Thay người | |||
63’ | Silvio Gorican Marin Soticek | 46’ | Martin Baturina Bruno Petkovic |
74’ | Josip Pivaric Indrit Tuci | 77’ | Dario Spikic Luka Ivanusec |
74’ | Ibrahim Aliyu Jakov-Anton Vasilj | 77’ | Petar Bockaj Robert Ljubicic |
83’ | Hajdin Salihu Jon Mersinaj | 86’ | Josip Drmic Marko Bulat |
83’ | Branimir Cipetic Art Smakaj | 90’ | Mislav Orsic Mahir Emreli |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Braun | Danijel Zagorac | ||
Mate Males | Daniel Stefulj | ||
Jon Mersinaj | Rasmus Lauritsen | ||
Marin Soticek | Luka Ivanusec | ||
Indrit Tuci | Bruno Petkovic | ||
Art Smakaj | Mahir Emreli | ||
Luka Stojkovic | Robert Ljubicic | ||
Vladan Bubanja | Antonio Marin | ||
Jakov-Anton Vasilj | Kevin Theophile-Catherine | ||
Zvonimir Subaric | Marko Bulat | ||
Gabriel Groznica | Ivan Nevistic | ||
Emir Dilaver |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Lokomotiva
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Dinamo Zagreb
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Champions League
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rijeka | 18 | 9 | 9 | 0 | 19 | 36 | H T T H T |
2 | Hajduk Split | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | H T B H T |
3 | Dinamo Zagreb | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | H B H B T |
4 | Osijek | 18 | 7 | 5 | 6 | 5 | 26 | H B T H H |
5 | NK Varazdin | 18 | 6 | 8 | 4 | 3 | 26 | H T H H B |
6 | Slaven | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | T T H T B |
7 | NK Lokomotiva | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | H B B T T |
8 | NK Istra 1961 | 18 | 4 | 7 | 7 | -11 | 19 | B T H H H |
9 | Sibenik | 18 | 4 | 4 | 10 | -18 | 16 | T B B H B |
10 | HNK Gorica | 18 | 4 | 3 | 11 | -13 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại