![]() Vedran Jugovic 6 | |
![]() Mario Jurcevic 33 | |
![]() Ramon Mierez (Thay: Mihret Topcagic) 46 | |
![]() Luka Marin 52 | |
![]() (VAR check) 64 | |
![]() Ante Erceg (Thay: Advan Kadusic) 66 | |
![]() Mumba Prince (Thay: Tomislav Duvnjak) 66 | |
![]() Mumba Prince 69 | |
![]() Ivan Fiolic (Thay: Petar Brlek) 70 | |
![]() Ognjen Bakic (Thay: Mijo Caktas) 70 | |
![]() Antonio Mance (Thay: Dion Drena Beljo) 83 | |
![]() Mato Milos (Thay: Karlo Bartolec) 83 | |
![]() Einar Galilea (Thay: Facundo Caceres) 90 | |
![]() Filip Antovski (Thay: Vinko Petkovic) 90 | |
![]() Monsef Bakrar (Kiến tạo: Filip Antovski) 90+5' | |
![]() Ivan Fiolic 90+6' | |
![]() Mile Skoric 90+9' | |
![]() Lovro Majkic 90+9' |
Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs Osijek
số liệu thống kê

NK Istra 1961

Osijek
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 30
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs Osijek
Thay người | |||
66’ | Tomislav Duvnjak Mumba Prince | 46’ | Mihret Topcagic Ramon Mierez |
66’ | Advan Kadusic Ante Erceg | 70’ | Petar Brlek Ivan Fiolic |
90’ | Vinko Petkovic Filip Antovski | 70’ | Mijo Caktas Ognjen Bakic |
90’ | Facundo Caceres Einar Galilea | 83’ | Karlo Bartolec Mato Milos |
83’ | Dion Drena Beljo Antonio Mance |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Antovski | Diego Hernandez Barriuso | ||
Bartol Barisic | Ramon Mierez | ||
Luka Bradaric | Ivan Fiolic | ||
Einar Galilea | Nikola Janjic | ||
Kristijan Kopljar | Sime Grzan | ||
Ivan Lucic | Ognjen Bakic | ||
Antonio Mauric | Kristian Fucak | ||
Rovis Mihael | Marko Malenica | ||
Mumba Prince | Adrian Leon Barisic | ||
Jan Paus-Kunst | Kristijan Lovric | ||
Marin Zgomba | Mato Milos | ||
Ante Erceg | Antonio Mance |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây NK Istra 1961
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Thành tích gần đây Osijek
VĐQG Croatia
Cúp quốc gia Croatia
VĐQG Croatia
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 14 | 9 | 4 | 17 | 51 | T H T B T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 11 | 3 | 28 | 50 | T H H T B |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 17 | 46 | B H T T H |
4 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 1 | 38 | H T B T T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 12 | 7 | 3 | 36 | B T H H H |
6 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -7 | 32 | T B T B H |
7 | ![]() | 27 | 7 | 11 | 9 | -11 | 32 | H T H B T |
8 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -6 | 31 | B B B H B |
9 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -17 | 25 | T H B B H |
10 | ![]() | 27 | 5 | 7 | 15 | -25 | 22 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại