Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả NK Istra 1961 vs NK Varazdin hôm nay 07-12-2024

Giải VĐQG Croatia - Th 7, 07/12

Kết thúc

NK Istra 1961

NK Istra 1961

0 : 0

NK Varazdin

NK Varazdin

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 07/12/2024
Vòng 16 - VĐQG Croatia
Aldo Drosina Stadium
 
Advan Kadusic
36
Dimitar Mitrovski
40
Irfan Ramic (Thay: Advan Kadusic)
57
Ivan Nekic
63
Jurica Poldrugac (Thay: Dimitar Mitrovski)
72
Aleksa Latkovic (Thay: Luka Mamic)
72
Stephane Keller
76
Novak Tepsic (Thay: Antonio Borsic)
82
Jovan Ivanisevic (Thay: Mateo Lisica)
84
Vane Jovanov (Thay: Marko Dabro)
87
Antonio Mauric (Thay: Beyatt Lekoueiry)
90

Thống kê trận đấu NK Istra 1961 vs NK Varazdin

số liệu thống kê
NK Istra 1961
NK Istra 1961
NK Varazdin
NK Varazdin
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến NK Istra 1961 vs NK Varazdin

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Beyatt Lekoueiry rời sân và được thay thế bởi Antonio Mauric.

87'

Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Vane Jovanov.

84'

Mateo Lisica rời sân và anh được thay thế bởi Jovan Ivanisevic.

82'

Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.

76' Thẻ vàng cho Stephane Keller.

Thẻ vàng cho Stephane Keller.

72'

Luka Mamic rời sân và được thay thế bởi Aleksa Latkovic.

72'

Dimitar Mitrovski rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.

63' Thẻ vàng cho Ivan Nekic.

Thẻ vàng cho Ivan Nekic.

57'

Advan Kadusic rời sân và được thay thế bởi Irfan Ramic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

Thẻ vàng cho Dimitar Mitrovski.

36' Thẻ vàng cho Advan Kadusic.

Thẻ vàng cho Advan Kadusic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát NK Istra 1961 vs NK Varazdin

NK Istra 1961 (3-4-1-2): Marijan Coric (1), Ville Koski (5), Iurie Iovu (20), Stephane Paul Keller (17), Moris Valincic (23), Advan Kadusic (97), Slavko Blagojevic (7), Andre Poko (71), Beyatt Lekweiry (31), Mateo Lisica (11), Salim Fago Lawal (70)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Tomislav Duvnjak (8), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)

NK Istra 1961
NK Istra 1961
3-4-1-2
1
Marijan Coric
5
Ville Koski
20
Iurie Iovu
17
Stephane Paul Keller
23
Moris Valincic
97
Advan Kadusic
7
Slavko Blagojevic
71
Andre Poko
31
Beyatt Lekweiry
11
Mateo Lisica
70
Salim Fago Lawal
9
Marko Dabro
11
Michele Sego
22
Luka Mamic
17
Dimitar Mitrovski
8
Tomislav Duvnjak
10
Leon Belcar
25
Antonio Borsic
5
Lamine Ba
6
Ivan Nekic
23
Frane Maglica
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
57’
Advan Kadusic
Irfan Ramic
72’
Dimitar Mitrovski
Jurica Poldrugac
84’
Mateo Lisica
Jovan Ivanisevic
72’
Luka Mamic
Aleksa Latkovic
90’
Beyatt Lekoueiry
Antonio Mauric
82’
Antonio Borsic
Novak Tepsic
87’
Marko Dabro
Vane Jovanov
Cầu thủ dự bị
Jan Paus-Kunst
Niko Domjanic
Elias Filet
Jurica Poldrugac
Irfan Ramic
Aleksa Latkovic
Matej Vuk
Mario Mladenovski
Hamza Jaganjac
Enes Alic
Israel Isaac Ayuma
Novak Tepsic
Mario Cuic
Vane Jovanov
Antonio Mauric
Josip Silic
Luka Bogdan
Andres Ferro
Jovan Ivanisevic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Croatia
23/07 - 2022
30/09 - 2022
03/02 - 2023
16/04 - 2023
18/09 - 2023
01/12 - 2023
08/03 - 2024
17/05 - 2024
20/09 - 2024
07/12 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Istra 1961

VĐQG Croatia
28/04 - 2025
23/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/04 - 2025
VĐQG Croatia
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
04/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
26/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Croatia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RijekaRijeka32151162556T T B B B
2Hajduk SplitHajduk Split32151161556T H H B B
3Dinamo ZagrebDinamo Zagreb3216792055B T T B T
4SlavenSlaven3212911345B T T B H
5NK VarazdinNK Varazdin3210148444H B H T T
6NK Istra 1961NK Istra 196132101210-642T B T T H
7OsijekOsijek3210715-837B B B T T
8HNK GoricaHNK Gorica329914-1436H T T T H
9NK LokomotivaNK Lokomotiva329617-1233B H B B B
10SibenikSibenik327817-2729T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X