![]() (VAR check) 13 | |
![]() (VAR check) 36 | |
![]() Amadej Brecl 40 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Tjas Begic) 61 | |
![]() Grigori Morozov 64 | |
![]() Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou (Thay: Altin Kryeziu) 68 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Ester Sokler) 68 | |
![]() Robert Caks (Thay: Dino Stancic) 68 | |
![]() Klemen Nemanic 73 | |
![]() Mory Keita (Thay: Fahd Richard Ndzengue Moubeti) 80 | |
![]() Zacharie Iscaye (Thay: Mateo Monjac) 80 | |
![]() Jon Sporn 86 | |
![]() Jakoslav Stankovic (Thay: Vid Koderman) 87 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Tabor
số liệu thống kê

NK Celje

Tabor
15 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 25
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Tabor
Thay người | |||
61’ | Tjas Begic Ivan Bozic | 68’ | Altin Kryeziu Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou |
68’ | Ester Sokler Adam Jakobsen | 68’ | Dino Stancic Robert Caks |
80’ | Mateo Monjac Zacharie Iscaye | ||
80’ | Fahd Richard Ndzengue Moubeti Mory Keita | ||
87’ | Vid Koderman Jakoslav Stankovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Bozic | Louis Marie Rodrigue Bongongui Assougou | ||
Zan Flis | Robert Caks | ||
Miroslav Ilicic | Zacharie Iscaye | ||
Adam Jakobsen | Aaron Kacinari | ||
Vasilije Janjicic | Mory Keita | ||
Metod Jurhar | Til Mavretic | ||
Denis Marandici | Arian Rener | ||
Maj Roric | Jakoslav Stankovic | ||
Terry Lartey Sanniez | Blaz Urh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại