![]() Nino Kouter 6 | |
![]() Nabil Khali 26 | |
![]() Denis Popovic 45+1' | |
![]() Thadee Kaleba (Thay: Elvis Letaj) 61 | |
![]() Fahd Richard Ndzengue Moubeti (Thay: Boucif El Afghani) 61 | |
![]() Abdullah Hameed (Thay: Tom Kljun) 61 | |
![]() Mark Zabukovnik (Thay: Nino Kouter) 65 | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Aljosa Matko) 72 | |
![]() Milan Vukotic (Thay: Nabil Khali) 75 | |
![]() Nene Bi Junior Gbamble (Thay: Tin Matic) 81 | |
![]() Lan Stravs (Thay: Alen Korosec) 83 | |
![]() Denis Popovic 86 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Tabor
số liệu thống kê

NK Celje

Tabor
8 Phạm lỗi 28
19 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Tabor
Thay người | |||
65’ | Nino Kouter Mark Zabukovnik | 61’ | Tom Kljun Abdullah Hameed |
72’ | Aljosa Matko Gregor Bajde | 61’ | Elvis Letaj Thadee Kaleba |
81’ | Tin Matic Nene Bi Junior Gbamble | 61’ | Boucif El Afghani Fahd Richard Ndzengue Moubeti |
75’ | Nabil Khali Milan Vukotic | ||
83’ | Alen Korosec Lan Stravs |
Cầu thủ dự bị | |||
Nejc Ajhmajer | Coba Gomes Da Costa | ||
Gregor Bajde | Abdullah Hameed | ||
Zan Flis | Zacharie Iscaye | ||
Nene Bi Junior Gbamble | Alen Jurca | ||
Vasilije Janjicic | Thadee Kaleba | ||
Metod Jurhar | Mahne | ||
Nino Milic | Fahd Richard Ndzengue Moubeti | ||
Tomislav Tomic | Lan Stravs | ||
Mark Zabukovnik | Milan Vukotic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Tabor
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại