Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Radomlje hôm nay 05-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 05/3

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

0 : 0

Radomlje

Radomlje

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 05/03/2022
Vòng 25 - VĐQG Slovenia
Arena Z’dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matic Vrbanec (Thay: Vasilije Janjicic)
46
Ester Sokler (Thay: Maj Roric)
46
Luka Cerar (Thay: Andrej Pogacar)
59
Ivan Calusic (Thay: Jonathan Bumbu)
59
Mico Kuzmanovic (Thay: Ivan Bozic)
65
Ester Sokler
72
Terry Lartey Sanniez (Thay: Amadej Brecl)
74
David Zec (Thay: Dusan Stojinovic)
74
Zvonimir Blaic (Thay: Dario Rugasevic)
78
Gal Primc
82
Axel Prohouly (Thay: Ivan Saric)
84
Sandi Nuhanovic (Thay: Tomislav Mrkonjic)
84
Rok Jazbec
88

Thống kê trận đấu NK Celje vs Radomlje

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Radomlje
Radomlje
12 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
28/08 - 2021
Cúp quốc gia Slovenia
27/10 - 2021
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Slovenia
05/11 - 2021
05/03 - 2022
07/05 - 2022
23/07 - 2022
02/10 - 2022
11/12 - 2022
01/04 - 2023
23/09 - 2023
05/12 - 2023
17/03 - 2024
18/05 - 2024
11/08 - 2024
27/10 - 2024
23/02 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

VĐQG Slovenia
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
26/02 - 2025
VĐQG Slovenia
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
VĐQG Slovenia
16/02 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
14/02 - 2025
VĐQG Slovenia
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Radomlje

VĐQG Slovenia
11/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
23/02 - 2025
17/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 0-1
02/02 - 2025
H1: 0-0
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana2516632954T T B B T
2MariborMaribor2514652448B T T T B
3NK BravoNK Bravo2512851144T T H H B
4KoperKoper2412571341B B H H T
5NK CeljeNK Celje2410681036B H T B H
6MuraMura258611-330H B H T B
7PrimorjePrimorje258611-1530H B H H T
8RadomljeRadomlje257414-1725T B B B T
9NaftaNafta243714-2416T B H H H
10DomzaleDomzale244416-2816B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X