![]() Matic Vrbanec (Thay: Vasilije Janjicic) 46 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Maj Roric) 46 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Andrej Pogacar) 59 | |
![]() Ivan Calusic (Thay: Jonathan Bumbu) 59 | |
![]() Mico Kuzmanovic (Thay: Ivan Bozic) 65 | |
![]() Ester Sokler 72 | |
![]() Terry Lartey Sanniez (Thay: Amadej Brecl) 74 | |
![]() David Zec (Thay: Dusan Stojinovic) 74 | |
![]() Zvonimir Blaic (Thay: Dario Rugasevic) 78 | |
![]() Gal Primc 82 | |
![]() Axel Prohouly (Thay: Ivan Saric) 84 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Tomislav Mrkonjic) 84 | |
![]() Rok Jazbec 88 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Radomlje
số liệu thống kê

NK Celje

Radomlje
12 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại