![]() Zan Besir 14 | |
![]() Semir Smajlagic 36 | |
![]() Mark Gulic 41 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Rolando Aarons) 46 | |
![]() Damjan Vuklisevic (Thay: David Zec) 46 | |
![]() Klemen Nemanic (Thay: Slavko Bralic) 46 | |
![]() Zan Karnicnik (Thay: Matija Kavcic) 46 | |
![]() Luka Bobicanec (Thay: Clement Lhernault) 63 | |
![]() Tilen Klemencic (Thay: Mirko Mutavcic) 70 | |
![]() Ishaq Rafiu (Thay: Semir Smajlagic) 70 | |
![]() Andraz Ruedl (Thay: Matic Zavnik) 79 | |
![]() Tarik Candic (Thay: Domagoj Babin) 85 | |
![]() Dusan Ignjatovic (Thay: Mark Gulic) 85 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Primorje
số liệu thống kê

NK Celje

Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Primorje
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại