Chủ Nhật, 27/04/2025

Trực tiếp kết quả NK Celje vs Primorje hôm nay 26-08-2024

Giải VĐQG Slovenia - Th 2, 26/8

Kết thúc

NK Celje

NK Celje

0 : 3

Primorje

Primorje

Hiệp một: 0-3
T2, 01:15 26/08/2024
Vòng 6 - VĐQG Slovenia
Stadion Z'dezele
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Zan Besir
14
Semir Smajlagic
36
Mark Gulic
41
Mario Kvesic (Thay: Rolando Aarons)
46
Damjan Vuklisevic (Thay: David Zec)
46
Klemen Nemanic (Thay: Slavko Bralic)
46
Zan Karnicnik (Thay: Matija Kavcic)
46
Luka Bobicanec (Thay: Clement Lhernault)
63
Tilen Klemencic (Thay: Mirko Mutavcic)
70
Ishaq Rafiu (Thay: Semir Smajlagic)
70
Andraz Ruedl (Thay: Matic Zavnik)
79
Tarik Candic (Thay: Domagoj Babin)
85
Dusan Ignjatovic (Thay: Mark Gulic)
85

Thống kê trận đấu NK Celje vs Primorje

số liệu thống kê
NK Celje
NK Celje
Primorje
Primorje
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
26/08 - 2024
11/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây NK Celje

Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
21/04 - 2025
Europa Conference League
17/04 - 2025
VĐQG Slovenia
13/04 - 2025
H1: 0-1
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Slovenia
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1

Thành tích gần đây Primorje

VĐQG Slovenia
19/04 - 2025
H1: 0-1
13/04 - 2025
H1: 1-0
10/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025
09/03 - 2025
05/03 - 2025
H1: 1-1
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana3120833968T T H H T
2MariborMaribor3016862656T B H H T
3KoperKoper3015781552T T H H T
4NK CeljeNK Celje2915681651T T T T T
5NK BravoNK Bravo3112109346B B B H B
6PrimorjePrimorje319913-1636H B T H H
7MuraMura319616-833B B B B B
8RadomljeRadomlje319517-2032H B T T B
9NaftaNafta3151016-2525T B H H H
10DomzaleDomzale316520-3023B T T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X