![]() Gregor Bajde (Kiến tạo: Lovro Bizjak) 1 | |
![]() Lovro Bizjak 5 | |
![]() Damjan Vuklisevic 19 | |
![]() Ziga Kous 31 | |
![]() Mark Zabukovnik 36 | |
![]() Mirlind Daku 42 | |
![]() Damjan Vuklisevic 49 | |
![]() Lazar Zlicic 60 | |
![]() Matic Vrbanec (Thay: Nino Kouter) 63 | |
![]() Gregor Balazic 70 | |
![]() Darrick Morris (Thay: Klemen Pucko) 71 | |
![]() Aljosa Matko (Thay: Lovro Bizjak) 71 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Ziga Kous) 72 | |
![]() Martin Sroler (Thay: Lazar Zlicic) 73 | |
![]() Amar Beganovic 80 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Nikola Petkovic) 83 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Mura
số liệu thống kê

NK Celje

Mura
44 Kiểm soát bóng 56
17 Phạm lỗi 19
21 Ném biên 27
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Mura
Thay người | |||
63’ | Nino Kouter Matic Vrbanec | 71’ | Klemen Pucko Darrick Morris |
71’ | Lovro Bizjak Aljosa Matko | 72’ | Ziga Kous Ivan Saric |
73’ | Lazar Zlicic Martin Sroler | ||
83’ | Nikola Petkovic Nikola Jovicevic |
Cầu thủ dự bị | |||
Matjaz Rozman | Srdan Kuzmic | ||
Nejc Ajhmajer | Matic Marusko | ||
Aljosa Matko | Domantas Simkus | ||
Zan Flis | Martin Sroler | ||
Matic Vrbanec | Niko Kasalo | ||
Ibrahim Kargbo Jr. | Darrick Morris | ||
Chukwubuikem Ikwuemesi | Florijan Raduha | ||
Klemen Nemanic | Nikola Jovicevic | ||
Tin Matic | Ivan Saric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | B H H H T |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại