![]() Ricardo Silva (Thay: Luka Kolar) 1 | |
![]() Armandas Kucys (Thay: Nino Noordanus) 21 | |
![]() Benjamin Tetteh 23 | |
![]() Bartug Elmaz 53 | |
![]() Armandas Kucys 64 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Niko Grlic) 69 | |
![]() Gyorgy Komaromi (Thay: Hillal Soudani) 69 | |
![]() Mario Kvesic (Thay: Nikita Iosifov) 80 | |
![]() Juanjo Nieto (Thay: Hanus Sorensen) 80 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Benjamin Tetteh) 84 | |
![]() Sheyi Ojo (Thay: Bartug Elmaz) 84 |
Thống kê trận đấu NK Celje vs Maribor
số liệu thống kê

NK Celje

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát NK Celje vs Maribor
Thay người | |||
1’ | Luka Kolar Ricardo Silva | 69’ | Hillal Soudani Gyorgy Komaromi |
21’ | Nino Noordanus Armandas Kucys | 69’ | Niko Grlic Ali Reghba |
80’ | Hanus Sorensen Juanjo Nieto | 84’ | Benjamin Tetteh Josip Iličić |
80’ | Nikita Iosifov Mario Kvesic | 84’ | Bartug Elmaz Sheyi Ojo |
Cầu thủ dự bị | |||
Juanjo Nieto | Adam Rasheed | ||
Damjan Vuklisevic | Nejc Antonic | ||
Marco Dulca | Nik Belovik | ||
Clement Lhernault | Menno Bergsen | ||
Mario Kvesic | Andre Sousa | ||
Matjaz Rozman | Josip Iličić | ||
Matija Kavcic | Gyorgy Komaromi | ||
Ricardo Silva | Sheyi Ojo | ||
Armandas Kucys | Niko Osterc | ||
Klemen Nemanic | Nik Podlesnik | ||
Eguaras | Ali Reghba | ||
Lan Vidmar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại